Bản dịch của từ National interest trong tiếng Việt
National interest

National interest (Noun)
The national interest is crucial for Vietnam's economic development strategies.
Lợi ích quốc gia rất quan trọng cho chiến lược phát triển kinh tế của Việt Nam.
Protecting national interest should not harm social equality in the community.
Bảo vệ lợi ích quốc gia không nên gây hại cho sự bình đẳng xã hội trong cộng đồng.
How can we balance national interest and social welfare effectively?
Làm thế nào để chúng ta cân bằng lợi ích quốc gia và phúc lợi xã hội một cách hiệu quả?
The national interest drives policies on education and healthcare in Vietnam.
Lợi ích quốc gia thúc đẩy các chính sách về giáo dục và y tế ở Việt Nam.
The national interest does not always align with local community needs.
Lợi ích quốc gia không phải lúc nào cũng phù hợp với nhu cầu cộng đồng địa phương.
The government prioritizes national interest over individual rights in policies.
Chính phủ ưu tiên lợi ích quốc gia hơn quyền cá nhân trong chính sách.
They do not consider national interest in their social programs.
Họ không xem xét lợi ích quốc gia trong các chương trình xã hội.
How does national interest affect social welfare initiatives in the country?
Lợi ích quốc gia ảnh hưởng như thế nào đến các sáng kiến phúc lợi xã hội?
The national interest supports educational reforms for all citizens in Vietnam.
Lợi ích quốc gia hỗ trợ cải cách giáo dục cho tất cả công dân ở Việt Nam.
National interest does not always prioritize individual rights in society.
Lợi ích quốc gia không phải lúc nào cũng ưu tiên quyền cá nhân trong xã hội.
The government prioritizes national interest over individual desires in policy-making.
Chính phủ ưu tiên lợi ích quốc gia hơn mong muốn cá nhân trong việc lập chính sách.
National interest does not always align with the needs of every citizen.
Lợi ích quốc gia không phải lúc nào cũng phù hợp với nhu cầu của mọi công dân.
How does national interest affect social programs in the United States?
Lợi ích quốc gia ảnh hưởng như thế nào đến các chương trình xã hội ở Hoa Kỳ?
The national interest prioritizes healthcare for all citizens in the country.
Lợi ích quốc gia ưu tiên chăm sóc sức khỏe cho tất cả công dân.
The national interest does not ignore education for underprivileged communities.
Lợi ích quốc gia không bỏ qua giáo dục cho các cộng đồng thiệt thòi.
Thuật ngữ "national interest" chỉ đến những quyền lợi và mục tiêu mà một quốc gia xem là cần thiết để bảo vệ và phát triển an ninh, kinh tế và giá trị văn hóa của mình. Trong ngữ cảnh chính trị, quốc gia thường căn cứ vào lợi ích quốc gia để định hình chính sách đối ngoại và hợp tác quốc tế. Tại cả Anh và Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến, tuy nhiên, trong các cuộc thảo luận, "national interest" tại Mỹ thường mang sắc thái can thiệp hơn, trong khi ở Anh, nó có thể nhấn mạnh tính hợp tác hơn với các quốc gia khác.