Bản dịch của từ Native plant trong tiếng Việt

Native plant

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Native plant (Noun)

nˈeɪtɨv plˈænt
nˈeɪtɨv plˈænt
01

Một loài cây xảy ra tự nhiên trong một khu vực hoặc môi trường nhất định mà không có sự can thiệp của con người.

A plant species that occurs naturally in a given area or environment without human intervention.

Ví dụ

The native plant, oak, grows in many American forests.

Cây bản địa, cây sồi, mọc ở nhiều khu rừng Mỹ.

Native plants do not require much water or fertilizer.

Cây bản địa không cần nhiều nước hoặc phân bón.

Are native plants important for local ecosystems in cities?

Cây bản địa có quan trọng cho hệ sinh thái địa phương ở thành phố không?

02

Một loài cây có lịch sử gắn bó với một khu vực hoặc môi trường cụ thể.

A plant that is historically associated with a specific region or habitat.

Ví dụ

The native plant of California is the California poppy.

Cây bản địa của California là hoa anh túc California.

The native plant species are not invasive in the community.

Các loài cây bản địa không xâm lấn trong cộng đồng.

Is the native plant important for local ecosystems?

Cây bản địa có quan trọng cho hệ sinh thái địa phương không?

03

Thực vật bản địa thuộc về một khu vực nhất định, thường được sử dụng trong bối cảnh sinh thái và bảo tồn.

Flora that is indigenous to a certain area, usually used in the context of ecology and conservation.

Ví dụ

The native plant species in California are essential for local ecosystems.

Các loài thực vật bản địa ở California rất quan trọng cho hệ sinh thái địa phương.

Many people do not know about native plants in their neighborhoods.

Nhiều người không biết về các loài thực vật bản địa trong khu phố của họ.

Are native plants more beneficial than non-native ones in urban areas?

Các loài thực vật bản địa có lợi hơn các loài không bản địa ở đô thị không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Native plant cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Native plant

Không có idiom phù hợp