Bản dịch của từ Natural language trong tiếng Việt
Natural language
Natural language (Noun)
Một hệ thống ngôn ngữ được xem như một tập hợp các hình thức được điều chỉnh bởi các quy tắc và được sử dụng để giao tiếp hoặc để diễn đạt ngôn ngữ cụ thể nào đó.
A linguistic system seen as a collection of forms governed by rules and used for communication or for some specific language expression.
Natural language helps people express their thoughts and feelings effectively.
Ngôn ngữ tự nhiên giúp mọi người diễn đạt suy nghĩ và cảm xúc hiệu quả.
Natural language does not always convey the intended message clearly.
Ngôn ngữ tự nhiên không luôn truyền đạt thông điệp mong muốn một cách rõ ràng.
How does natural language influence social interactions in communities?
Ngôn ngữ tự nhiên ảnh hưởng như thế nào đến các tương tác xã hội trong cộng đồng?
Natural language (Adjective)
Được sử dụng để mô tả một ngôn ngữ đã phát triển một cách tự nhiên như một phương tiện giao tiếp giữa con người.
Used to describe a language that has developed naturally as a means of communication among people.
English is a natural language used by millions globally for communication.
Tiếng Anh là một ngôn ngữ tự nhiên được hàng triệu người sử dụng.
Not all languages are natural languages; some are artificial or constructed.
Không phải tất cả các ngôn ngữ đều là ngôn ngữ tự nhiên; một số là nhân tạo.
Is Spanish a natural language used in many social contexts worldwide?
Có phải tiếng Tây Ban Nha là một ngôn ngữ tự nhiên được sử dụng rộng rãi không?
Ngôn ngữ tự nhiên là hình thức ngôn ngữ được con người sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, khác với ngôn ngữ hình thức như mã lập trình hay ngôn ngữ toán học. Nó bao gồm các ngôn ngữ như tiếng Anh, tiếng Việt và nhiều ngôn ngữ khác. Ngôn ngữ tự nhiên có tính linh hoạt cao, thể hiện phong phú cảm xúc, ý nghĩa và sắc thái ngữ nghĩa. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong khái niệm này, nhưng có sự khác biệt về từ vựng và ngữ điệu.
Thuật ngữ "natural language" xuất phát từ tiếng Latinh "natura", có nghĩa là "bản chất". Trong bối cảnh ngôn ngữ học, "natural language" đề cập đến ngôn ngữ phát sinh một cách tự nhiên trong các cộng đồng nhân loại, trái ngược với các ngôn ngữ nhân tạo như ngôn ngữ lập trình. Khái niệm này nhấn mạnh sự diễn đạt ngôn từ trong giao tiếp hàng ngày, phản ánh sự phát triển văn hóa và xã hội của con người qua lịch sử.
Cụm từ "natural language" xuất hiện thường xuyên trong bối cảnh của các thành phần IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà kiến thức về ngôn ngữ tự nhiên có thể liên quan đến các nội dung về công nghệ thông tin và ngôn ngữ học. Trong các ngữ cảnh khác, "natural language" thường được sử dụng trong nghiên cứu về trí tuệ nhân tạo, phân tích ngữ nghĩa, và các hệ thống xử lý ngôn ngữ tự nhiên, khi thảo luận về khả năng giao tiếp của máy tính với con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp