Bản dịch của từ Naturalness trong tiếng Việt
Naturalness

Naturalness (Noun)
Tính chất tự nhiên hay cách thức mà một điều gì đó là tự nhiên; mức độ mà một cái gì đó có vẻ tự nhiên hoặc có khả năng tạo ra thành công hay thất bại.
The quality of being natural or the way in which something is natural the extent to which something appears natural or is likely to produce success or failure.
Her writing lacks naturalness, so she needs to practice more.
Viết của cô ấy thiếu sự tự nhiên, vì vậy cô ấy cần luyện tập nhiều hơn.
The lack of naturalness in his speech made him sound rehearsed.
Sự thiếu sự tự nhiên trong lời nói của anh ấy khiến anh ấy nghe như đã luyện tập.
Does the naturalness of your writing affect your IELTS score?
Sự tự nhiên của viết của bạn có ảnh hưởng đến điểm IELTS của bạn không?
Naturalness (Adjective)
Tính chất tự nhiên hay cách thức mà một điều gì đó là tự nhiên; mức độ mà một cái gì đó có vẻ tự nhiên hoặc có khả năng tạo ra thành công hay thất bại.
The quality of being natural or the way in which something is natural the extent to which something appears natural or is likely to produce success or failure.
Her speech had a naturalness that captivated the audience.
Bài phát biểu của cô ấy có sự tự nhiên mà đã thu hút khán giả.
The lack of naturalness in his behavior made people suspicious.
Sự thiếu tự nhiên trong hành vi của anh ta khiến mọi người nghi ngờ.
Did the IELTS examiner notice the naturalness in your speaking style?
Người chấm IELTS có nhận thấy sự tự nhiên trong cách nói của bạn không?
Họ từ
Từ "naturalness" chỉ trạng thái tự nhiên, không bị làm giả hay biến đổi, thường được sử dụng để mô tả tính chất hay cảm nhận về sự tự nhiên trong các lĩnh vực như ngôn ngữ, nghệ thuật và tâm lý học. Trong văn phong Anh-Brit và Anh-Mỹ, từ này được viết và phát âm giống nhau, tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau; trong tiếng Anh-Brit, từ này thường liên quan đến thẩm mỹ tự nhiên hơn, trong khi tiếng Anh-Mỹ có thể nhấn mạnh tính thực tiễn trong các ứng dụng.
Từ "naturalness" có nguồn gốc từ tiếng Latin "naturalis", nghĩa là "thuộc về tự nhiên", xuất phát từ "natura", có nghĩa là "tự nhiên". Khái niệm này đã trải qua sự phát triển từ thời kỳ cổ đại, gắn liền với những quan niệm về thế giới tự nhiên và bản chất con người. Hiện nay, "naturalness" được sử dụng để chỉ trạng thái, tính chất tự nhiên, không bị can thiệp hoặc biến đổi, thể hiện sự chân thực và tươi mới trong nhiều lĩnh vực như nghệ thuật, sinh thái và văn hóa.
Từ "naturalness" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, với sự xuất hiện chủ yếu trong các bài luận viết và nói, đặc biệt khi thảo luận về văn hóa, nghệ thuật hoặc môi trường. Trong các ngữ cảnh khác, "naturalness" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như tâm lý học, triết học và sinh thái, đề cập đến tính chất tự nhiên, sự thuần khiết của sự vật hoặc trạng thái mà không có sự can thiệp của con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



