Bản dịch của từ Naturopath trong tiếng Việt

Naturopath

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Naturopath (Noun)

nˈeitʃəɹəpˌæɵ
nˈeitʃəɹəpˌæɵ
01

Người thực hành liệu pháp tự nhiên, một dạng thuốc thay thế tập trung vào các biện pháp tự nhiên và khả năng tự chữa lành và duy trì quan trọng của cơ thể.

A person who practices naturopathy an alternative form of medicine that focuses on natural remedies and the bodys vital ability to heal and maintain itself.

Ví dụ

The naturopath recommended herbal supplements for my health issues.

Bác sĩ thực dưỡng khuyến nghị bổ sung thảo dược cho vấn đề sức khỏe của tôi.

I visited a naturopath to explore holistic healing options.

Tôi đã thăm một bác sĩ thực dưỡng để khám phá các phương pháp chữa trị toàn diện.

The naturopath emphasized the importance of a balanced lifestyle.

Bác sĩ thực dưỡng nhấn mạnh về sự quan trọng của lối sống cân đối.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/naturopath/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Naturopath

Không có idiom phù hợp