Bản dịch của từ Near thing trong tiếng Việt
Near thing

Near thing (Noun)
The new cafe is a near thing to my favorite restaurant.
Quán cà phê mới là một điều gần giống với nhà hàng yêu thích của tôi.
This event is not a near thing to last year's festival.
Sự kiện này không phải là một điều gần giống với lễ hội năm ngoái.
Is this movie a near thing to the original story?
Phim này có phải là một điều gần giống với câu chuyện gốc không?
Near thing (Idiom)
His proposal was a near thing, just missing the committee's approval.
Đề xuất của anh ấy suýt nữa đã nhận được sự chấp thuận của ủy ban.
The event was not a near thing; it was a complete failure.
Sự kiện đó không phải là một điều suýt xảy ra; nó hoàn toàn thất bại.
Was the project a near thing for the social initiative?
Dự án có suýt nữa thành công cho sáng kiến xã hội không?
Cụm từ "near thing" thường được sử dụng để chỉ một tình huống mà trong đó một sự kiện không mong muốn hoặc nguy hiểm đã suýt xảy ra nhưng cuối cùng đã không xảy ra. Cụm từ này mang cả nghĩa đen lẫn nghĩa bóng, thường được dùng trong ngữ cảnh mô tả những trải nghiệm có tính rủi ro hoặc cảm giác hồi hộp. Trong tiếng Anh Mỹ, "close call" được sử dụng tương tự, nhưng có thể khác về sắc thái và tần suất.
Cụm từ "near thing" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, được hình thành từ các từ "near" (gần) và "thing" (vật). Mặc dù không rõ ràng về sự phát triển lịch sử, nhưng "near thing" được sử dụng để chỉ những tình huống nguy hiểm hoặc kinh nghiệm suýt chút nữa xảy ra. Ý nghĩa hiện tại nhấn mạnh cảm giác thoát khỏi sự cố nghiêm trọng, phản ánh tính chất gần gũi và khẩn cấp của các tình huống bất ngờ.
Cụm từ "near thing" thường xuất hiện trong phần nói và viết của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các ngữ cảnh liên quan đến tình huống giả định hoặc những sự kiện xảy ra gần như không thành công. Ngoài ra, cụm từ này cũng được sử dụng phổ biến trong các cuộc thảo luận về trải nghiệm cá nhân, đặc biệt khi nói về những tình huống nguy hiểm hoặc khó khăn đã được vượt qua. Sự xuất hiện của nó không phổ biến trong ngữ cảnh học thuật nhưng vẫn có giá trị trong giao tiếp thường ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp