Bản dịch của từ Near thing trong tiếng Việt

Near thing

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Near thing (Noun)

niɹ ɵɪŋ
niɹ ɵɪŋ
01

Cái gì đó rất giống với cái gì khác, đặc biệt là ở chỗ gần như tốt hoặc đúng.

Something that is very similar to something else especially in being almost as good or as true.

Ví dụ

The new cafe is a near thing to my favorite restaurant.

Quán cà phê mới là một điều gần giống với nhà hàng yêu thích của tôi.

This event is not a near thing to last year's festival.

Sự kiện này không phải là một điều gần giống với lễ hội năm ngoái.

Is this movie a near thing to the original story?

Phim này có phải là một điều gần giống với câu chuyện gốc không?

Near thing (Idiom)

01

Điều gần là điều gì đó gần như thành công hoặc đúng nhưng lại thất bại vào phút cuối.

A nearthing is something that is almost successful or true but fails at the last minute.

Ví dụ

His proposal was a near thing, just missing the committee's approval.

Đề xuất của anh ấy suýt nữa đã nhận được sự chấp thuận của ủy ban.

The event was not a near thing; it was a complete failure.

Sự kiện đó không phải là một điều suýt xảy ra; nó hoàn toàn thất bại.

Was the project a near thing for the social initiative?

Dự án có suýt nữa thành công cho sáng kiến xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/near thing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Near thing

Không có idiom phù hợp