Bản dịch của từ Neb trong tiếng Việt
Neb
Neb (Noun)
The artist used a fine neb for detailed illustrations in her book.
Nghệ sĩ đã sử dụng một cái nib mảnh để minh họa chi tiết trong sách.
They didn't have a proper neb for their fountain pen at home.
Họ không có một cái nib phù hợp cho bút máy ở nhà.
Do you prefer a broad neb or a fine neb for writing?
Bạn thích một cái nib rộng hay một cái nib mảnh để viết?
He covered his neb while eating at the crowded restaurant.
Anh ấy che miệng khi ăn tại nhà hàng đông đúc.
She did not want to show her neb during the event.
Cô ấy không muốn lộ miệng trong sự kiện.
Is his neb always so expressive in social situations?
Miệng của anh ấy có luôn biểu cảm như vậy trong các tình huống xã hội không?
The fish had a large neb, making it easy to identify.
Cá có một cái neb lớn, giúp dễ dàng nhận diện.
The dog’s neb was covered in mud after playing outside.
Mũi của con chó dính đầy bùn sau khi chơi bên ngoài.
Does the cat have a clean neb after eating?
Mèo có neb sạch sẽ sau khi ăn không?
Họ từ
Từ "neb" là danh từ chỉ một vầng mây hay khối khí mờ ảo, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thiên văn học để mô tả các vùng khí trong không gian. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về phát âm lẫn nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Mỹ, "neb" cũng có thể được sử dụng theo nghĩa không chính thức, chỉ một người lười biếng hoặc không có mục tiêu rõ ràng.
Từ "neb" xuất phát từ tiếng Latinh "nebula", có nghĩa là "sương mù" hoặc "khói". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả các hiện tượng thiên văn mờ nhạt, như là các tinh vân hay những đám mây khí trong không gian. Qua thời gian, "neb" đã trở thành một thuật ngữ khoa học chỉ các vết mờ hoặc dòng vật chất lơ lửng trong thiên thể. Sự phát triển nghĩa của nó đã phản ánh nguồn gốc hình ảnh của từ.
Từ "neb" xuất hiện hạn chế trong bốn thành phần của IELTS (nghe, nói, đọc, viết), chủ yếu trong bối cảnh khoa học hoặc thiên văn học. Trong các bài viết chuyên môn, "neb" thường nằm trong ngữ cảnh diễn tả các tinh vân, là các đám mây khí và bụi trong không gian. Từ này còn có thể thấy trong các cuộc hội thảo về kỹ thuật hoặc vật lý thiên thể, song không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp