Bản dịch của từ Neb trong tiếng Việt
Neb

Neb(Noun)
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "neb" là danh từ chỉ một vầng mây hay khối khí mờ ảo, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thiên văn học để mô tả các vùng khí trong không gian. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về phát âm lẫn nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Mỹ, "neb" cũng có thể được sử dụng theo nghĩa không chính thức, chỉ một người lười biếng hoặc không có mục tiêu rõ ràng.
Từ "neb" xuất phát từ tiếng Latinh "nebula", có nghĩa là "sương mù" hoặc "khói". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả các hiện tượng thiên văn mờ nhạt, như là các tinh vân hay những đám mây khí trong không gian. Qua thời gian, "neb" đã trở thành một thuật ngữ khoa học chỉ các vết mờ hoặc dòng vật chất lơ lửng trong thiên thể. Sự phát triển nghĩa của nó đã phản ánh nguồn gốc hình ảnh của từ.
Từ "neb" xuất hiện hạn chế trong bốn thành phần của IELTS (nghe, nói, đọc, viết), chủ yếu trong bối cảnh khoa học hoặc thiên văn học. Trong các bài viết chuyên môn, "neb" thường nằm trong ngữ cảnh diễn tả các tinh vân, là các đám mây khí và bụi trong không gian. Từ này còn có thể thấy trong các cuộc hội thảo về kỹ thuật hoặc vật lý thiên thể, song không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Họ từ
Từ "neb" là danh từ chỉ một vầng mây hay khối khí mờ ảo, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thiên văn học để mô tả các vùng khí trong không gian. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về phát âm lẫn nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Mỹ, "neb" cũng có thể được sử dụng theo nghĩa không chính thức, chỉ một người lười biếng hoặc không có mục tiêu rõ ràng.
Từ "neb" xuất phát từ tiếng Latinh "nebula", có nghĩa là "sương mù" hoặc "khói". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả các hiện tượng thiên văn mờ nhạt, như là các tinh vân hay những đám mây khí trong không gian. Qua thời gian, "neb" đã trở thành một thuật ngữ khoa học chỉ các vết mờ hoặc dòng vật chất lơ lửng trong thiên thể. Sự phát triển nghĩa của nó đã phản ánh nguồn gốc hình ảnh của từ.
Từ "neb" xuất hiện hạn chế trong bốn thành phần của IELTS (nghe, nói, đọc, viết), chủ yếu trong bối cảnh khoa học hoặc thiên văn học. Trong các bài viết chuyên môn, "neb" thường nằm trong ngữ cảnh diễn tả các tinh vân, là các đám mây khí và bụi trong không gian. Từ này còn có thể thấy trong các cuộc hội thảo về kỹ thuật hoặc vật lý thiên thể, song không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
