Bản dịch của từ Neb trong tiếng Việt

Neb

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Neb (Noun)

nɛb
nɛb
01

(nay là phương ngữ) một ngòi bút, như một cây bút.

Now dialectal a nib as of a pen.

Ví dụ

The artist used a fine neb for detailed illustrations in her book.

Nghệ sĩ đã sử dụng một cái nib mảnh để minh họa chi tiết trong sách.

They didn't have a proper neb for their fountain pen at home.

Họ không có một cái nib phù hợp cho bút máy ở nhà.

Do you prefer a broad neb or a fine neb for writing?

Bạn thích một cái nib rộng hay một cái nib mảnh để viết?

02

(lỗi thời) miệng của một người.

Obsolete a persons mouth.

Ví dụ

He covered his neb while eating at the crowded restaurant.

Anh ấy che miệng khi ăn tại nhà hàng đông đúc.

She did not want to show her neb during the event.

Cô ấy không muốn lộ miệng trong sự kiện.

Is his neb always so expressive in social situations?

Miệng của anh ấy có luôn biểu cảm như vậy trong các tình huống xã hội không?

03

(nay là phương ngữ) mũi hoặc mõm của động vật, đặc biệt là của cá.

Now dialectal the nose or snout of an animal now especially of a fish.

Ví dụ

The fish had a large neb, making it easy to identify.

Cá có một cái neb lớn, giúp dễ dàng nhận diện.

The dog’s neb was covered in mud after playing outside.

Mũi của con chó dính đầy bùn sau khi chơi bên ngoài.

Does the cat have a clean neb after eating?

Mèo có neb sạch sẽ sau khi ăn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Neb cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Neb

Không có idiom phù hợp