Bản dịch của từ Neb trong tiếng Việt

Neb

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Neb(Noun)

nɛb
nɛb
01

(lỗi thời) Miệng của một người.

Obsolete A persons mouth.

Ví dụ
02

(nay là phương ngữ) Mũi hoặc mõm của động vật, đặc biệt là của cá.

Now dialectal The nose or snout of an animal now especially of a fish.

Ví dụ
03

(nay là phương ngữ) Một ngòi bút, như một cây bút.

Now dialectal A nib as of a pen.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ