Bản dịch của từ Nib trong tiếng Việt
Nib
Nib (Noun)
Một trong những tay cầm nhô ra từ lưỡi hái.
One of the handles projecting from a scythe snath.
The farmer held the nib of the scythe as he harvested.
Người nông dân cầm phần thân của cây liềm khi gặt.
The sharp nib of the scythe cut through the wheat easily.
Phần thân sắc bén của cây liềm cắt qua lúa dễ dàng.
The blacksmith crafted a new nib for the old scythe.
Thợ rèn chế tạo một phần thân mới cho cây liềm cũ.
The bird used its nib to crack open a nut.
Chim sử dụng cái mỏ của nó để mở hạt dẻ.
The colorful parrot's nib was sharp and pointed.
Cái mỏ của con vẹt nhiều màu sắc sắc bén và nhọn.
The researcher studied the nibs of different bird species.
Nhà nghiên cứu nghiên cứu về cái mỏ của các loài chim khác nhau.
The artist painstakingly removed every nib from the painting surface.
Họa sĩ cẩn thận loại bỏ từng mảnh rác từ bề mặt bức tranh.
The gallery owner noticed a nib on the newly acquired artwork.
Chủ gallery nhận thấy một mảnh rác trên tác phẩm mới mua.
The restoration team worked diligently to eliminate all nibs on the antique.
Đội ngũ phục chế làm việc chăm chỉ để loại bỏ hết các mảnh rác trên đồ cổ.
Dạng danh từ của Nib (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Nib | Nibs |
Nib (Verb)
(thông tục) nối (bút) với ngòi.
Transitive to fit a pen with a nib.
She nibs her favorite fountain pen before writing a letter.
Cô ấy châm mực vào cây bút máy yêu thích trước khi viết thư.
He nibs his calligraphy pen carefully to avoid any smudges.
Anh ấy châm mực vào cây bút chữ thư pháp cẩn thận để tránh bẩn.
The artist nibs his pen with vibrant ink for his artwork.
Người nghệ sĩ châm mực vào cây bút của mình với mực sặc sỡ cho tác phẩm của mình.
Họ từ
Từ "nib" trong tiếng Anh chỉ đến phần đầu của một cây bút, thường là nơi mực được truyền từ bút ra giấy. Trong tiếng Anh Mỹ, "nib" được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh viết lách và nghệ thuật. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng từ này tương tự, nhưng đôi khi có thể đề cập đến phần đầu của một số dụng cụ viết khác. Cả hai biến thể đều có ngữ nghĩa tương đồng, nhưng có thể khác nhau về mức độ phổ biến trong các ngữ cảnh cụ thể.
Từ "nib" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "nibba", có nghĩa là "đầu" hoặc "mũi". Cách sử dụng hiện tại của từ này chủ yếu đề cập đến đầu bút, phần tiếp xúc với giấy. Nguồn gốc La Tinh là "nimbus", có nghĩa là "vòng hào quang", gợi nhớ đến hình dáng và chức năng của đầu bút khi nó tạo ra dấu ấn. Từ này đã phát triển qua thời gian, phản ánh sự tiến hóa trong công nghệ viết và thiết kế bút.
Từ "nib" không phổ biến trong các thành phần của IELTS như Nghe, Nói, Đọc, và Viết, nhưng có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến văn học, nghệ thuật viết và thiết kế đồ họa. Từ này thường được sử dụng để chỉ phần đầu của bút lông, đặc biệt trong các cuộc thảo luận về kỹ thuật viết tay hoặc sản phẩm văn phòng phẩm. Trong các văn bản chuyên ngành, "nib" thường được nhắc đến khi nói về chất lượng và tính năng của công cụ viết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp