Bản dịch của từ Nib trong tiếng Việt

Nib

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nib (Noun)

nɪb
nˈɪb
01

Một trong những tay cầm nhô ra từ lưỡi hái.

One of the handles projecting from a scythe snath.

Ví dụ

The farmer held the nib of the scythe as he harvested.

Người nông dân cầm phần thân của cây liềm khi gặt.

The sharp nib of the scythe cut through the wheat easily.

Phần thân sắc bén của cây liềm cắt qua lúa dễ dàng.

The blacksmith crafted a new nib for the old scythe.

Thợ rèn chế tạo một phần thân mới cho cây liềm cũ.

02

Mỏ hoặc mỏ của một con chim; neb.

The bill or beak of a bird the neb.

Ví dụ

The bird used its nib to crack open a nut.

Chim sử dụng cái mỏ của nó để mở hạt dẻ.

The colorful parrot's nib was sharp and pointed.

Cái mỏ của con vẹt nhiều màu sắc sắc bén và nhọn.

The researcher studied the nibs of different bird species.

Nhà nghiên cứu nghiên cứu về cái mỏ của các loài chim khác nhau.

03

Các mảnh bụi bị mắc kẹt hoặc vật liệu lạ khác tạo thành các khuyết điểm trên bề mặt sơn hoặc đánh vecni.

Bits of trapped dust or other foreign material that form imperfections in painted or varnished surfaces.

Ví dụ

The artist painstakingly removed every nib from the painting surface.

Họa sĩ cẩn thận loại bỏ từng mảnh rác từ bề mặt bức tranh.

The gallery owner noticed a nib on the newly acquired artwork.

Chủ gallery nhận thấy một mảnh rác trên tác phẩm mới mua.

The restoration team worked diligently to eliminate all nibs on the antique.

Đội ngũ phục chế làm việc chăm chỉ để loại bỏ hết các mảnh rác trên đồ cổ.

Dạng danh từ của Nib (Noun)

SingularPlural

Nib

Nibs

Nib (Verb)

nɪb
nˈɪb
01

(thông tục) nối (bút) với ngòi.

Transitive to fit a pen with a nib.

Ví dụ

She nibs her favorite fountain pen before writing a letter.

Cô ấy châm mực vào cây bút máy yêu thích trước khi viết thư.

He nibs his calligraphy pen carefully to avoid any smudges.

Anh ấy châm mực vào cây bút chữ thư pháp cẩn thận để tránh bẩn.

The artist nibs his pen with vibrant ink for his artwork.

Người nghệ sĩ châm mực vào cây bút của mình với mực sặc sỡ cho tác phẩm của mình.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Nib cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nib

Không có idiom phù hợp