Bản dịch của từ Nebulously trong tiếng Việt
Nebulously

Nebulously (Adverb)
Her ideas were nebulously presented during the discussion.
Ý tưởng của cô ấy đã được trình bày một cách mơ hồ trong cuộc thảo luận.
The essay lacked clarity as it was nebulously written.
Bài luận thiếu sự rõ ràng vì nó được viết một cách mơ hồ.
Did the speaker explain the concept clearly or nebulously?
Người nói có giải thích khái niệm một cách rõ ràng hay mơ hồ không?
Her thoughts drifted nebulously, making it hard to focus on the topic.
Suy nghĩ của cô ấy mơ hồ, làm cho việc tập trung vào chủ đề trở nên khó khăn.
He couldn't clearly express his ideas, speaking nebulously during the interview.
Anh ấy không thể diễn đạt rõ ràng ý tưởng của mình, nói mơ hồ trong cuộc phỏng vấn.
She spoke nebulously about the social issues in her IELTS essay.
Cô ấy nói mơ hồ về các vấn đề xã hội trong bài luận IELTS của mình.
He avoided using nebulously in his IELTS speaking test.
Anh ấy tránh sử dụng mơ hồ trong bài thi nói IELTS của mình.
Did you notice the nebulously written paragraph in the IELTS report?
Bạn có để ý đoạn văn viết mơ hồ trong báo cáo IELTS không?
She answered the question nebulously, avoiding a direct response.
Cô ấy trả lời câu hỏi mơ hồ, tránh trả lời trực tiếp.
He never speaks nebulously, always providing clear and concise explanations.
Anh ấy không bao giờ nói mơ hồ, luôn cung cấp giải thích rõ ràng và ngắn gọn.
She answered the question nebulously, avoiding a direct response.
Cô ấy trả lời câu hỏi mơ hồ, tránh trả lời trực tiếp.
He never provides nebulously during the IELTS speaking test.
Anh ấy không bao giờ cung cấp mơ hồ trong bài thi nói IELTS.
Did they explain their ideas nebulously in the writing section?
Họ có giải thích ý tưởng của mình mơ hồ trong phần viết không?
She answered the question nebulously during the IELTS speaking test.
Cô ấy trả lời câu hỏi một cách mơ hồ trong bài kiểm tra nói IELTS.
He couldn't explain his viewpoint nebulously in the IELTS writing task.
Anh ấy không thể giải thích quan điểm của mình một cách mơ hồ trong bài viết IELTS.
Họ từ
Từ "nebulously" là một trạng từ có nguồn gốc từ tính từ "nebulous", chỉ trạng thái không rõ ràng, mơ hồ hoặc thiếu sự rõ ràng. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng để diễn tả một ý tưởng, khái niệm hoặc cảm giác mà không có hình thức hay nội dung cụ thể. Cách phát âm và nghĩa của từ này giữ nguyên trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn phong, "nebulously" thường xuất hiện trong các văn bản học thuật hoặc triết học để chỉ sự không chắc chắn hoặc mơ hồ trong lý luận.
Từ "nebulously" xuất phát từ gốc Latin "nebula", có nghĩa là "sương mù" hoặc "mây". Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng lần đầu vào thế kỷ 16 và đã trải qua các biến thể trong cách sử dụng. Hiện nay, "nebulously" mô tả các khái niệm hoặc ý tưởng không rõ ràng, mơ hồ, liên quan đến tính không chắc chắn của sự vật. Sự kết nối này phản ánh tính chất không xác định của đám mây hoặc sương mù, từ đó thể hiện sự thiếu rõ ràng trong ngữ cảnh hiện tại.
Từ "nebulously" xuất hiện một cách hạn chế trong 4 thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài thi nghe và đọc, nơi mà sự diễn đạt mơ hồ có thể được dùng để mô tả các khái niệm trừu tượng hoặc không rõ ràng. Ngoài ra, từ này thường thấy trong văn bản học thuật nhằm thể hiện sự không rõ ràng trong các luận điểm hoặc lý thuyết. "Nebulously" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh như phê bình văn học, triết học, và phân tích lý luận, nơi mà độ mơ hồ có thể ảnh hưởng đến diễn giải và kết luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp