Bản dịch của từ Necessitates trong tiếng Việt
Necessitates

Necessitates (Verb)
Education necessitates critical thinking skills for effective problem-solving.
Giáo dục đòi hỏi kỹ năng tư duy phản biện để giải quyết vấn đề hiệu quả.
Social justice does not necessitate ignoring the needs of the poor.
Công bằng xã hội không đòi hỏi phải bỏ qua nhu cầu của người nghèo.
Does community support necessitate government funding for local projects?
Sự hỗ trợ của cộng đồng có đòi hỏi tài trợ của chính phủ cho các dự án địa phương không?
Để làm điều gì đó cần thiết hoặc không thể tránh khỏi.
To make something necessary or inevitable.
Social change necessitates new policies for better community support.
Thay đổi xã hội đòi hỏi các chính sách mới để hỗ trợ cộng đồng tốt hơn.
Improving education does not necessitate increasing the budget significantly.
Cải thiện giáo dục không cần thiết phải tăng ngân sách một cách đáng kể.
Does social equality necessitate changes in government regulations?
Liệu sự bình đẳng xã hội có cần thay đổi trong quy định của chính phủ không?
Để áp đặt một nghĩa vụ, nghĩa vụ hoặc yêu cầu.
To impose a duty obligation or requirement.
Social responsibility necessitates helping those in need, like homeless families.
Trách nhiệm xã hội yêu cầu giúp đỡ những người cần, như các gia đình vô gia cư.
Social change does not necessitate immediate action; planning is also important.
Thay đổi xã hội không yêu cầu hành động ngay lập tức; lập kế hoạch cũng quan trọng.
Does social justice necessitate equal opportunities for all individuals in society?
Liệu công bằng xã hội có yêu cầu cơ hội bình đẳng cho tất cả mọi người trong xã hội không?
Dạng động từ của Necessitates (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Necessitate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Necessitated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Necessitated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Necessitates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Necessitating |
Họ từ
Từ "necessitates" là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là làm cho một sự việc trở nên cần thiết hoặc bắt buộc. Đây là dạng hiện tại của động từ "necessitate", thường được sử dụng trong văn viết chính thức và trong các ngữ cảnh học thuật. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt về chính tả hay phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi, với tiếng Anh Anh thường sử dụng nhiều hơn trong môi trường chính thức.
Từ "necessitates" xuất phát từ gốc Latin "necessitas", có nghĩa là "nhu cầu" hoặc "sự cần thiết". Trong tiếng Latin, "necessitas" được hình thành từ "necessarius", có nghĩa là "cần thiết" hoặc "bất khả kháng". Lịch sử từ này gắn liền với khái niệm cho rằng những điều tự nhiên hoặc tình huống không thể thay đổi dẫn đến một yêu cầu nhất định. Ngày nay, "necessitates" thường được dùng trong ngữ cảnh diễn tả sự kiện hoặc điều kiện bắt buộc dẫn đến một hành động hoặc quyết định nào đó.
Từ "necessitates" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói, khi người tham dự cần diễn đạt sự cần thiết của một điều gì đó trong lập luận hoặc quan điểm cá nhân. Trong bối cảnh học thuật, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các bài luận hoặc nghiên cứu để mô tả yêu cầu hoặc điều kiện không thể thiếu. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong văn bản chính thức liên quan đến chính sách hoặc quy trình, thể hiện sự thúc đẩy hành động cần thiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



