Bản dịch của từ Necessitates trong tiếng Việt

Necessitates

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Necessitates (Verb)

nəsˈɛsəteɪts
nəsˈɛsəteɪts
01

Để yêu cầu một cái gì đó là cần thiết hoặc thiết yếu.

To require something as necessary or essential.

Ví dụ

Education necessitates critical thinking skills for effective problem-solving.

Giáo dục đòi hỏi kỹ năng tư duy phản biện để giải quyết vấn đề hiệu quả.

Social justice does not necessitate ignoring the needs of the poor.

Công bằng xã hội không đòi hỏi phải bỏ qua nhu cầu của người nghèo.

Does community support necessitate government funding for local projects?

Sự hỗ trợ của cộng đồng có đòi hỏi tài trợ của chính phủ cho các dự án địa phương không?

02

Để làm điều gì đó cần thiết hoặc không thể tránh khỏi.

To make something necessary or inevitable.

Ví dụ

Social change necessitates new policies for better community support.

Thay đổi xã hội đòi hỏi các chính sách mới để hỗ trợ cộng đồng tốt hơn.

Improving education does not necessitate increasing the budget significantly.

Cải thiện giáo dục không cần thiết phải tăng ngân sách một cách đáng kể.

Does social equality necessitate changes in government regulations?

Liệu sự bình đẳng xã hội có cần thay đổi trong quy định của chính phủ không?

03

Để áp đặt một nghĩa vụ, nghĩa vụ hoặc yêu cầu.

To impose a duty obligation or requirement.

Ví dụ

Social responsibility necessitates helping those in need, like homeless families.

Trách nhiệm xã hội yêu cầu giúp đỡ những người cần, như các gia đình vô gia cư.

Social change does not necessitate immediate action; planning is also important.

Thay đổi xã hội không yêu cầu hành động ngay lập tức; lập kế hoạch cũng quan trọng.

Does social justice necessitate equal opportunities for all individuals in society?

Liệu công bằng xã hội có yêu cầu cơ hội bình đẳng cho tất cả mọi người trong xã hội không?

Dạng động từ của Necessitates (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Necessitate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Necessitated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Necessitated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Necessitates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Necessitating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/necessitates/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 19/08/2023
[...] Addressing these pressing environmental concerns collaborative actions from individuals, businesses, and governmental bodies [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 19/08/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 22/04/2023
[...] From my perspective, curbing excessive product packaging a collective effort from both the supply and demand sides [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 22/04/2023
Idea for IELTS Writing topic Newspaper: Phân tích, lên ý tưởng và bài mẫu
[...] Fundamentally, purchasing a newspaper physically going to a retail store and paying for it, which takes time and effort [...]Trích: Idea for IELTS Writing topic Newspaper: Phân tích, lên ý tưởng và bài mẫu
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 12/10/2023
[...] This can be seen in the case of the 2016 Rio Olympics, where some venues were left unused, ongoing maintenance funded by taxpayers [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 12/10/2023

Idiom with Necessitates

Không có idiom phù hợp