Bản dịch của từ Negate trong tiếng Việt
Negate
Negate (Verb)
She did not negate the importance of community support.
Cô ấy không phủ định tầm quan trọng của sự hỗ trợ cộng đồng.
The government's response did not negate the concerns of citizens.
Phản ứng của chính phủ không phủ định những lo ngại của công dân.
His actions do not negate the positive impact of volunteering.
Hành động của anh ấy không phủ định tác động tích cực của tình nguyện.
Làm cho không hiệu quả; vô hiệu hóa.
The campaign to negate the impact of fake news failed.
Chiến dịch để làm mất tác động của tin tức giả mạo thất bại.
Attempts to negate cyberbullying in schools are ongoing.
Các nỗ lực để làm mất tác động của quấy rối trực tuyến trong trường học đang diễn ra.
The new policy aims to negate discrimination based on gender.
Chính sách mới nhằm mục đích làm mất tác động của phân biệt đối xử dựa trên giới tính.
She negates the rumors about her relationship status.
Cô ấy phủ nhận những tin đồn về tình trạng mối quan hệ của mình.
The politician negated any involvement in the corruption scandal.
Nhà chính trị phủ nhận bất kỳ sự liên quan nào đến vụ bê bối tham nhũng.
The company's statement negated the allegations of unfair labor practices.
Tuyên bố của công ty phủ nhận những cáo buộc về việc thực hành lao động không công bằng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp