Bản dịch của từ Negate trong tiếng Việt
Negate
Negate (Verb)
She did not negate the importance of community support.
Cô ấy không phủ định tầm quan trọng của sự hỗ trợ cộng đồng.
The government's response did not negate the concerns of citizens.
Phản ứng của chính phủ không phủ định những lo ngại của công dân.
His actions do not negate the positive impact of volunteering.
Hành động của anh ấy không phủ định tác động tích cực của tình nguyện.
Làm cho không hiệu quả; vô hiệu hóa.
The campaign to negate the impact of fake news failed.
Chiến dịch để làm mất tác động của tin tức giả mạo thất bại.
Attempts to negate cyberbullying in schools are ongoing.
Các nỗ lực để làm mất tác động của quấy rối trực tuyến trong trường học đang diễn ra.
The new policy aims to negate discrimination based on gender.
Chính sách mới nhằm mục đích làm mất tác động của phân biệt đối xử dựa trên giới tính.
She negates the rumors about her relationship status.
Cô ấy phủ nhận những tin đồn về tình trạng mối quan hệ của mình.
The politician negated any involvement in the corruption scandal.
Nhà chính trị phủ nhận bất kỳ sự liên quan nào đến vụ bê bối tham nhũng.
The company's statement negated the allegations of unfair labor practices.
Tuyên bố của công ty phủ nhận những cáo buộc về việc thực hành lao động không công bằng.
Dạng động từ của Negate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Negate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Negated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Negated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Negates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Negating |
Họ từ
Từ "negate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "negare", có nghĩa là phủ nhận hoặc không thừa nhận điều gì. Trong tiếng Anh, "negate" được sử dụng để chỉ hành động loại bỏ, phủ định hay bác bỏ một tuyên bố, luận điểm hay ý kiến nào đó. Ở tiếng Anh Anh, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hay triết học, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, nó cũng xuất hiện phổ biến trong ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật. Phát âm trong tiếng Anh Anh và Mỹ tương đối gần giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về nhấn mạnh âm tiết.
Từ "negate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "negare", có nghĩa là "từ chối" hoặc "không thừa nhận". Từ này được hình thành từ tiền tố "ne-" (không) và gốc từ "agare" (đối xử). Trong lịch sử, "negate" đã được chuyển sang tiếng Anh vào thế kỷ 16, mang theo nghĩa diễn đạt việc phủ nhận hoặc xác định sự không tồn tại của một điều gì đó. Nghĩa hiện tại của từ này vẫn duy trì sự nhấn mạnh vào hành động phản bác hoặc loại trừ.
Từ "negate" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể được tìm thấy trong các bài thi viết và nói, đặc biệt khi thảo luận về lập luận hoặc quan điểm trái ngược. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như triết học, khoa học chính trị và luật pháp để chỉ hành động phủ nhận hoặc không công nhận sự tồn tại của một điều gì đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp