Bản dịch của từ Negative charge trong tiếng Việt
Negative charge

Negative charge (Adjective)
Bày tỏ hoặc ngụ ý phủ định hoặc phủ nhận.
Expressing or implying negation or denial.
Many people have a negative charge towards social media's impact on society.
Nhiều người có thái độ tiêu cực đối với tác động của mạng xã hội.
Not everyone feels a negative charge about community events and gatherings.
Không phải ai cũng cảm thấy tiêu cực về các sự kiện cộng đồng.
Does the negative charge affect people's willingness to participate in social activities?
Liệu thái độ tiêu cực có ảnh hưởng đến sự sẵn lòng tham gia hoạt động xã hội không?
Negative charge (Noun)
The negative charge of electrons affects social interactions in online communities.
Điện tích âm của electron ảnh hưởng đến các tương tác xã hội trong cộng đồng trực tuyến.
A negative charge does not always lead to conflict in relationships.
Điện tích âm không phải lúc nào cũng dẫn đến xung đột trong các mối quan hệ.
Can a negative charge influence group dynamics in social settings?
Liệu điện tích âm có thể ảnh hưởng đến động lực nhóm trong các tình huống xã hội không?
Điện tích âm là một đặc tính của các hạt cơ bản như electron, thể hiện sự thiếu hụt hoặc thừa thãi electron trong một nguyên tử hoặc phân tử. Trong lĩnh vực vật lý và hóa học, điện tích âm thường được sử dụng để mô tả các phản ứng hóa học hoặc tương tác điện từ. Từ "negative charge" trong tiếng Anh phải được hiểu như một phần của hệ thống điện hóa, không có biến thể khác nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa và cách sử dụng.
Khái niệm "negative charge" bắt nguồn từ từ tiếng Latinh "négativus", có nghĩa là "phủ định". Từ này đã được sử dụng trong ngữ cảnh vật lý để mô tả các hạt như electron có điện tích âm. Sự phát triển của lý thuyết điện từ trong thế kỷ 19 đã củng cố mối liên hệ giữa khái niệm này và các hiện tượng tự nhiên, như cái gọi là "điện tích âm" trong các tương tác giữa các hạt trong nguyên tử.
Trong bối cảnh các thành phần của IELTS, cụm từ "negative charge" xuất hiện chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, đặc biệt trong các bài về khoa học tự nhiên và vật lý. Tần suất sử dụng của cụm từ này không cao nhưng có thể gặp trong các đề bài liên quan đến điện học hoặc hóa học. Ngoài ra, "negative charge" còn được dùng phổ biến trong các tình huống thảo luận về động lực học của điện tử và nguyên tử, cũng như trong các nghiên cứu về năng lượng và lực tương tác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp