Bản dịch của từ Negative charge trong tiếng Việt

Negative charge

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Negative charge (Adjective)

nˈɛɡətɨv tʃˈɑɹdʒ
nˈɛɡətɨv tʃˈɑɹdʒ
01

Bày tỏ hoặc ngụ ý phủ định hoặc phủ nhận.

Expressing or implying negation or denial.

Ví dụ

Many people have a negative charge towards social media's impact on society.

Nhiều người có thái độ tiêu cực đối với tác động của mạng xã hội.

Not everyone feels a negative charge about community events and gatherings.

Không phải ai cũng cảm thấy tiêu cực về các sự kiện cộng đồng.

Does the negative charge affect people's willingness to participate in social activities?

Liệu thái độ tiêu cực có ảnh hưởng đến sự sẵn lòng tham gia hoạt động xã hội không?

Negative charge (Noun)

nˈɛɡətɨv tʃˈɑɹdʒ
nˈɛɡətɨv tʃˈɑɹdʒ
01

Tình huống trong đó một phần của nguyên tử, phân tử hoặc chất có nhiều electron hơn và do đó mang điện tích.

A situation in which a part of an atom molecule or substance has more electrons and so carries an electrical charge.

Ví dụ

The negative charge of electrons affects social interactions in online communities.

Điện tích âm của electron ảnh hưởng đến các tương tác xã hội trong cộng đồng trực tuyến.

A negative charge does not always lead to conflict in relationships.

Điện tích âm không phải lúc nào cũng dẫn đến xung đột trong các mối quan hệ.

Can a negative charge influence group dynamics in social settings?

Liệu điện tích âm có thể ảnh hưởng đến động lực nhóm trong các tình huống xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/negative charge/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Negative charge

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.