Bản dịch của từ Neovascularization trong tiếng Việt
Neovascularization
Neovascularization (Noun)
Neovascularization can lead to serious health issues in many patients.
Sự hình thành mạch máu mới có thể dẫn đến vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.
Neovascularization does not always indicate a healthy physiological response.
Sự hình thành mạch máu mới không phải lúc nào cũng chỉ ra phản ứng sinh lý lành mạnh.
Can neovascularization affect social interactions in patients with chronic diseases?
Sự hình thành mạch máu mới có thể ảnh hưởng đến các tương tác xã hội ở bệnh nhân mắc bệnh mãn tính không?
Neovascularization là quá trình hình thành mạch máu mới từ các mạch máu hiện có, thường diễn ra trong trường hợp bệnh lý như viêm mãn tính hoặc khối u. Quá trình này có thể góp phần vào sự phục hồi mô nhưng cũng có thể dẫn đến các vấn đề như mất thị lực trong bệnh lý võng mạc. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ, cả hai đều sử dụng từ "neovascularization" với nghĩa và cách viết giống nhau.
Từ "neovascularization" được cấu thành từ hai phần: "neo-" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, nghĩa là "mới", và "vascularization" xuất phát từ tiếng Latinh "vasculum", nghĩa là "mạch". Neovascularization chỉ việc hình thành các mạch máu mới, thường xảy ra trong quá trình hồi phục hoặc bệnh lý. Khái niệm này được phát triển trong y học vào thế kỷ 19 và hiện nay được áp dụng rộng rãi trong nghiên cứu về bệnh lý tim mạch, ung thư và các rối loạn mắt.
Neovascularization, từ chuyên ngành y học, chủ yếu xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, liên quan đến chủ đề sức khỏe và sinh học. Tần suất xuất hiện của từ này trong môi trường học thuật không cao, nhưng nó được sử dụng phổ biến trong các nghiên cứu y khoa và tài liệu chuyên ngành, liên quan đến quá trình hình thành mạch máu mới trong các bệnh lý như tiểu đường và ung thư. Sự hiểu biết về từ này có thể hữu ích trong các cuộc thảo luận về phương pháp điều trị và nghiên cứu y học tiên tiến.