Bản dịch của từ Nepheloscope trong tiếng Việt

Nepheloscope

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nepheloscope (Noun)

01

James pollard espy là tên của: một công cụ nén và giãn nở không khí ẩm, dùng để nghiên cứu sự hình thành mây.

James pollard espys name for an instrument for compressing and expanding moist air used to study the formation of clouds.

Ví dụ

The nepheloscope helps scientists understand cloud formation better than before.

Nepheloscope giúp các nhà khoa học hiểu rõ hơn về sự hình thành mây.

Many students do not use a nepheloscope in their social studies projects.

Nhiều sinh viên không sử dụng nepheloscope trong các dự án nghiên cứu xã hội.

Does the nepheloscope provide accurate data on cloud formation patterns?

Nepheloscope có cung cấp dữ liệu chính xác về các mẫu hình thành mây không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Nepheloscope cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nepheloscope

Không có idiom phù hợp