Bản dịch của từ Nepheloscope trong tiếng Việt
Nepheloscope

Nepheloscope (Noun)
James pollard espy là tên của: một công cụ nén và giãn nở không khí ẩm, dùng để nghiên cứu sự hình thành mây.
James pollard espys name for an instrument for compressing and expanding moist air used to study the formation of clouds.
The nepheloscope helps scientists understand cloud formation better than before.
Nepheloscope giúp các nhà khoa học hiểu rõ hơn về sự hình thành mây.
Many students do not use a nepheloscope in their social studies projects.
Nhiều sinh viên không sử dụng nepheloscope trong các dự án nghiên cứu xã hội.
Does the nepheloscope provide accurate data on cloud formation patterns?
Nepheloscope có cung cấp dữ liệu chính xác về các mẫu hình thành mây không?
Nepheloscope là một thiết bị khoa học được sử dụng để đo lường và khảo sát các đặc tính của mây và hơi nước trong không khí. Từ này xuất phát từ tiếng Hy Lạp, với "nephelo" nghĩa là mây và "scope" có nghĩa là nhìn. Nepheloscope không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về hình thức viết hay cách phát âm; tuy nhiên, tần suất sử dụng và ngữ cảnh có thể khác nhau, chủ yếu trong các nghiên cứu khí tượng hoặc địa lý.
Từ "nepheloscope" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, kết hợp giữa "nephe" có nghĩa là "mây" và "skopein" nghĩa là "nhìn" hay "quan sát". Được sử dụng lần đầu vào thế kỷ 19, nepheloscope là một thiết bị dùng để quan sát các đám mây. Nguồn gốc từ gợi lên sự kết nối giữa hình thức quan sát thiên nhiên và khoa học khí tượng, từ đó phản ánh mục tiêu của thiết bị trong việc nghiên cứu cấu trúc và quá trình hình thành của mây.
Từ "nepheloscope" là một từ hiếm gặp trong tiếng Anh, chủ yếu liên quan đến lĩnh vực khoa học và thiên văn học. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), tần suất sử dụng từ này rất thấp, chủ yếu xuất hiện trong các bài viết chuyên ngành hoặc cuộc thảo luận về thiết bị đo lường và khí tượng. Ở các ngữ cảnh khác, từ này có thể được áp dụng trong các nghiên cứu về khí hậu hoặc phân tích chất lượng không khí, nhưng thường không xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày hay các văn bản phổ thông.