Bản dịch của từ Neritic trong tiếng Việt
Neritic

Neritic (Adjective)
The neritic zone is crucial for many coastal fish species.
Khu vực neritic rất quan trọng cho nhiều loài cá ven bờ.
The neritic waters do not support deep-sea organisms.
Nước neritic không hỗ trợ các sinh vật biển sâu.
Are neritic ecosystems important for local fishing communities?
Hệ sinh thái neritic có quan trọng với các cộng đồng đánh bắt địa phương không?
Họ từ
Từ "neritic" là một tính từ mô tả vùng nước ven bờ của đại dương, thường nằm trong khu vực từ bờ biển đến độ sâu khoảng 200 mét, nơi ánh sáng mặt trời vẫn có thể xuyên qua. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "neritic" được sử dụng giống nhau mà không có sự khác biệt trong cách phát âm hay nghĩa. Thuật ngữ này thường được dùng trong sinh thái học biển để chỉ các điều kiện sống và sự đa dạng sinh học tại vùng nước này, có tầm quan trọng trong việc hỗ trợ sinh vật biển và hệ sinh thái.
Từ "neritic" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "neritum", có nghĩa là "nơi gần bờ". Trong ngữ cảnh hải dương học, thuật ngữ này mô tả vùng nước nông gần bờ biển, nơi có sự hiện diện của ánh sáng mặt trời đủ để hỗ trợ sự phát triển của thực vật và động vật biển. Sự phát triển này phản ánh sự dinh dưỡng phong phú, đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái biển. Sự kết nối giữa nguồn gốc từ vựng và nghĩa hiện tại nhấn mạnh tầm quan trọng của môi trường sống gần bờ trong nghiên cứu sinh học biển.
Từ "neritic" thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến sinh thái học và hải dương học, đặc biệt là trong phần viết và nói của IELTS khi thảo luận về môi trường biển và các hệ sinh thái ven biển. Tần suất sử dụng từ này trong các bài kiểm tra IELTS không cao, nhưng nó có thể xuất hiện trong các chủ đề chuyên sâu về địa lý và sinh thái. Trong ngữ cảnh ngoài IELTS, "neritic" thường được sử dụng để mô tả vùng nước nông ven bờ, nơi có sự phong phú về sinh học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp