Bản dịch của từ Neritic trong tiếng Việt

Neritic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Neritic (Adjective)

nɚˈɪtɪk
nəɹˈɪtɪk
01

Liên quan đến hoặc biểu thị phần nông của biển gần bờ biển và nằm trên thềm lục địa.

Relating to or denoting the shallow part of the sea near a coast and overlying the continental shelf.

Ví dụ

The neritic zone is crucial for many coastal fish species.

Khu vực neritic rất quan trọng cho nhiều loài cá ven bờ.

The neritic waters do not support deep-sea organisms.

Nước neritic không hỗ trợ các sinh vật biển sâu.

Are neritic ecosystems important for local fishing communities?

Hệ sinh thái neritic có quan trọng với các cộng đồng đánh bắt địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/neritic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Neritic

Không có idiom phù hợp