Bản dịch của từ Neritic trong tiếng Việt
Neritic
Adjective
Neritic (Adjective)
Ví dụ
The neritic zone is crucial for many coastal fish species.
Khu vực neritic rất quan trọng cho nhiều loài cá ven bờ.
The neritic waters do not support deep-sea organisms.
Nước neritic không hỗ trợ các sinh vật biển sâu.
Are neritic ecosystems important for local fishing communities?
Hệ sinh thái neritic có quan trọng với các cộng đồng đánh bắt địa phương không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Neritic
Không có idiom phù hợp