Bản dịch của từ Nervous breakdown trong tiếng Việt
Nervous breakdown
Nervous breakdown (Phrase)
Một giai đoạn bệnh tâm thần, thường đi kèm với lo lắng hoặc trầm cảm nghiêm trọng, khiến một người không thể làm việc hoặc hoạt động bình thường.
A period of mental illness usually accompanied by severe anxiety or depression which prevents someone from working or functioning normally.
She experienced a nervous breakdown after losing her job last month.
Cô ấy đã trải qua một cơn khủng hoảng tinh thần sau khi mất việc tháng trước.
He did not have a nervous breakdown during the stressful exam period.
Anh ấy không gặp phải cơn khủng hoảng tinh thần trong kỳ thi căng thẳng.
Did she have a nervous breakdown after her friend's sudden death?
Cô ấy có gặp phải cơn khủng hoảng tinh thần sau cái chết đột ngột của bạn không?
Cơn khủng hoảng thần kinh (nervous breakdown) thường chỉ trạng thái căng thẳng tinh thần cực độ, dẫn đến sự suy giảm chức năng tâm lý của cá nhân. Thuật ngữ này không có định nghĩa y tế chính thức, mà thường được sử dụng trong ngữ cảnh tâm lý học. Cách sử dụng khác nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không rõ ràng, nhưng tiếng Anh Mỹ có xu hướng phổ biến hơn trong việc sử dụng cụm từ này trong giao tiếp hàng ngày.
Cụm từ "nervous breakdown" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, cụ thể là từ "nervus", có nghĩa là "dây thần kinh". Thuật ngữ này lần đầu xuất hiện vào đầu thế kỷ 20 để mô tả trạng thái căng thẳng tâm lý nghiêm trọng dẫn đến sự suy nhược tinh thần. Đến nay, "nervous breakdown" được sử dụng để chỉ tình trạng khủng hoảng tâm lý do áp lực mãn tính, phản ánh mối liên hệ giữa các yếu tố thần kinh và sức khỏe tâm thần trong xã hội hiện đại.
"Cơn khủng hoảng tinh thần" (nervous breakdown) không phải là một thuật ngữ phổ biến trong các phần thi IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong bối cảnh nói về sức khỏe tâm thần trong phần Speaking hoặc Writing. Trong các tình huống khác, cụm từ này thường được sử dụng để mô tả trạng thái căng thẳng cực độ, dẫn đến sự mất kiểm soát tinh thần. Các lĩnh vực như tâm lý học, y tế, và xã hội thường đề cập đến cụm từ này trong các nghiên cứu mô tả tác động của áp lực đến sức khỏe tâm thần.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp