Bản dịch của từ Nesting table trong tiếng Việt

Nesting table

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nesting table (Noun)

nˈɛstɨŋ tˈeɪbəl
nˈɛstɨŋ tˈeɪbəl
01

Một tập hợp các bàn nhỏ có thể được đặt chồng lên nhau.

A set of small tables that can be placed one under the other.

Ví dụ

The nesting table set includes three tables for social gatherings.

Bộ bàn xếp bao gồm ba bàn cho các buổi gặp gỡ xã hội.

The nesting table does not fit in the small living room.

Bàn xếp không vừa trong phòng khách nhỏ.

Can you arrange the nesting table for the party tomorrow?

Bạn có thể sắp xếp bàn xếp cho bữa tiệc ngày mai không?

02

Các bàn được thiết kế để phù hợp với nhau trong một cách bố trí gọn gàng.

Tables designed to fit together in a compact arrangement.

Ví dụ

The nesting table in Sarah's living room saves space effectively.

Bàn xếp ở phòng khách của Sarah tiết kiệm không gian hiệu quả.

Nesting tables do not clutter the social area during gatherings.

Bàn xếp không làm rối không gian xã hội trong các buổi gặp gỡ.

Do nesting tables help in organizing small social events?

Bàn xếp có giúp tổ chức các sự kiện xã hội nhỏ không?

03

Nội thất mang lại tính linh hoạt trong việc sử dụng và tiết kiệm không gian.

Furniture that provides flexibility in usage and space-saving options.

Ví dụ

The nesting table in my living room saves space and looks great.

Bàn xếp trong phòng khách của tôi tiết kiệm không gian và trông đẹp.

Nesting tables do not take up much room in small apartments.

Bàn xếp không chiếm nhiều diện tích trong các căn hộ nhỏ.

Do you think nesting tables are useful for social gatherings?

Bạn có nghĩ rằng bàn xếp hữu ích cho các buổi gặp gỡ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nesting table/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nesting table

Không có idiom phù hợp