Bản dịch của từ Nesting table trong tiếng Việt
Nesting table

Nesting table (Noun)
The nesting table set includes three tables for social gatherings.
Bộ bàn xếp bao gồm ba bàn cho các buổi gặp gỡ xã hội.
The nesting table does not fit in the small living room.
Bàn xếp không vừa trong phòng khách nhỏ.
Can you arrange the nesting table for the party tomorrow?
Bạn có thể sắp xếp bàn xếp cho bữa tiệc ngày mai không?
Các bàn được thiết kế để phù hợp với nhau trong một cách bố trí gọn gàng.
Tables designed to fit together in a compact arrangement.
The nesting table in Sarah's living room saves space effectively.
Bàn xếp ở phòng khách của Sarah tiết kiệm không gian hiệu quả.
Nesting tables do not clutter the social area during gatherings.
Bàn xếp không làm rối không gian xã hội trong các buổi gặp gỡ.
Do nesting tables help in organizing small social events?
Bàn xếp có giúp tổ chức các sự kiện xã hội nhỏ không?
Nội thất mang lại tính linh hoạt trong việc sử dụng và tiết kiệm không gian.
Furniture that provides flexibility in usage and space-saving options.
The nesting table in my living room saves space and looks great.
Bàn xếp trong phòng khách của tôi tiết kiệm không gian và trông đẹp.
Nesting tables do not take up much room in small apartments.
Bàn xếp không chiếm nhiều diện tích trong các căn hộ nhỏ.
Do you think nesting tables are useful for social gatherings?
Bạn có nghĩ rằng bàn xếp hữu ích cho các buổi gặp gỡ xã hội không?