Bản dịch của từ Net effect trong tiếng Việt

Net effect

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Net effect (Noun)

nˈɛt ɨfˈɛkt
nˈɛt ɨfˈɛkt
01

Tác động tổng thể hoặc kết quả của một hành động, sau khi xem xét tất cả các yếu tố đóng góp.

The overall impact or outcome of an action, after considering all contributing factors.

Ví dụ

The net effect of social media is increased communication among users.

Tác động tổng thể của mạng xã hội là tăng cường giao tiếp giữa người dùng.

The net effect of isolation is not beneficial for mental health.

Tác động tổng thể của sự cô lập không có lợi cho sức khỏe tâm thần.

02

Kết quả cuối cùng sau khi tất cả các khoản khấu trừ hoặc điều chỉnh đã được thực hiện.

The final result after all deductions or adjustments have been made.

Ví dụ

The net effect of social media is increased connectivity among users.

Tác động cuối cùng của mạng xã hội là sự kết nối gia tăng giữa người dùng.

The net effect of the new policy was not beneficial for everyone.

Tác động cuối cùng của chính sách mới không có lợi cho mọi người.

03

Kết quả hiệu quả của một loạt hành động hoặc ảnh hưởng.

The effective outcome of a series of actions or influences.

Ví dụ

The net effect of social media is increased communication among friends.

Hiệu quả tổng thể của mạng xã hội là tăng cường giao tiếp giữa bạn bè.

The net effect of bullying is often negative for students' mental health.

Hiệu quả tổng thể của bắt nạt thường tiêu cực đối với sức khỏe tâm thần của học sinh.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/net effect/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.