Bản dịch của từ Net profit trong tiếng Việt

Net profit

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Net profit (Noun)

nɛt pɹˈɑfɪt
nɛt pɹˈɑfɪt
01

Số tiền mà một doanh nghiệp còn lại sau khi đã trừ tất cả các chi phí, thuế và chi phí từ tổng doanh thu.

The amount of money a business has left after all expenses, taxes, and costs have been subtracted from total revenue.

Ví dụ

The net profit of Charity X was $50,000 last year.

Lợi nhuận ròng của Tổ chức X là 50.000 đô la năm ngoái.

Charity Y did not report a net profit for this quarter.

Tổ chức Y không báo cáo lợi nhuận ròng cho quý này.

What was the net profit for Charity Z in 2022?

Lợi nhuận ròng của Tổ chức Z năm 2022 là bao nhiêu?

02

Một thước đo khả năng sinh lợi được tính bằng cách trừ tổng chi phí khỏi tổng doanh thu.

A measure of profitability that is calculated by subtracting total expenses from total revenue.

Ví dụ

The company's net profit increased by 20% last year.

Lợi nhuận ròng của công ty tăng 20% trong năm ngoái.

The nonprofit organization did not report any net profit this quarter.

Tổ chức phi lợi nhuận không báo cáo lợi nhuận ròng nào trong quý này.

What was the net profit for the charity event last month?

Lợi nhuận ròng của sự kiện từ thiện tháng trước là bao nhiêu?

03

Lợi nhuận của một công ty sau khi đã thực hiện tất cả các khoản khấu trừ và cho phép.

The profit of a company after all deductions and allowances have been made.

Ví dụ

The company's net profit increased by 20% last year.

Lợi nhuận ròng của công ty tăng 20% năm ngoái.

The organization did not report its net profit this quarter.

Tổ chức không báo cáo lợi nhuận ròng của mình trong quý này.

What was the net profit for the charity in 2022?

Lợi nhuận ròng của tổ chức từ thiện năm 2022 là gì?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Net profit cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Net profit

Không có idiom phù hợp