Bản dịch của từ Net profit trong tiếng Việt
Net profit

Net profit (Noun)
The net profit of Charity X was $50,000 last year.
Lợi nhuận ròng của Tổ chức X là 50.000 đô la năm ngoái.
Charity Y did not report a net profit for this quarter.
Tổ chức Y không báo cáo lợi nhuận ròng cho quý này.
What was the net profit for Charity Z in 2022?
Lợi nhuận ròng của Tổ chức Z năm 2022 là bao nhiêu?
Một thước đo khả năng sinh lợi được tính bằng cách trừ tổng chi phí khỏi tổng doanh thu.
A measure of profitability that is calculated by subtracting total expenses from total revenue.
The company's net profit increased by 20% last year.
Lợi nhuận ròng của công ty tăng 20% trong năm ngoái.
The nonprofit organization did not report any net profit this quarter.
Tổ chức phi lợi nhuận không báo cáo lợi nhuận ròng nào trong quý này.
What was the net profit for the charity event last month?
Lợi nhuận ròng của sự kiện từ thiện tháng trước là bao nhiêu?
The company's net profit increased by 20% last year.
Lợi nhuận ròng của công ty tăng 20% năm ngoái.
The organization did not report its net profit this quarter.
Tổ chức không báo cáo lợi nhuận ròng của mình trong quý này.
What was the net profit for the charity in 2022?
Lợi nhuận ròng của tổ chức từ thiện năm 2022 là gì?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp