Bản dịch của từ Net promote score trong tiếng Việt

Net promote score

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Net promote score(Noun)

nˈɛt pɹəmˈoʊt skˈɔɹ
nˈɛt pɹəmˈoʊt skˈɔɹ
01

Một thước đo về lòng trung thành và sự hài lòng của khách hàng dựa trên khả năng khách hàng sẽ giới thiệu sản phẩm hoặc dịch vụ của công ty cho người khác.

A measurement of customer loyalty and satisfaction based on the likelihood of customers to recommend a company's products or services to others.

Ví dụ
02

Một công cụ được sử dụng bởi các doanh nghiệp để đánh giá phản hồi của khách hàng và cải thiện dịch vụ hoặc sản phẩm.

A tool used by businesses to gauge customer feedback and improve services or products.

Ví dụ
03

Một điểm số được tính toán từ kết quả khảo sát phản ánh tâm trạng tổng thể của khách hàng đối với một thương hiệu.

A score calculated from survey results that reflects the overall sentiment of customers towards a brand.

Ví dụ