Bản dịch của từ Network analysis trong tiếng Việt

Network analysis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Network analysis (Noun)

nˈɛtwɝˌk ənˈæləsəs
nˈɛtwɝˌk ənˈæləsəs
01

Nghiên cứu về cấu trúc và hành vi của một mạng.

The study of a network's structure and behavior.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Phương pháp phân tích các kết nối và mối quan hệ trong một tập hợp dữ liệu hoặc hệ thống.

A method to analyze connections and relationships within a set of data or systems.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Quá trình phân tích lưu lượng dữ liệu trong một mạng để đánh giá hiệu suất hoặc bảo mật.

The process of analyzing data flows in a network to assess performance or security.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/network analysis/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Network analysis

Không có idiom phù hợp