Bản dịch của từ Network analysis trong tiếng Việt
Network analysis
Noun [U/C]

Network analysis (Noun)
nˈɛtwɝˌk ənˈæləsəs
nˈɛtwɝˌk ənˈæləsəs
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Quá trình phân tích lưu lượng dữ liệu trong một mạng để đánh giá hiệu suất hoặc bảo mật.
The process of analyzing data flows in a network to assess performance or security.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Network analysis
Không có idiom phù hợp