Bản dịch của từ Neurologically trong tiếng Việt

Neurologically

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Neurologically(Adverb)

njˌuːrəlˈɒdʒɪkli
ˌnʊrəˈɫɑdʒɪkɫi
01

Theo cách thức liên quan đến thần kinh học hoặc hệ thần kinh

In a manner relating to neurology or the nervous system

Ví dụ
02

Theo cách liên quan đến chức năng hoặc cấu trúc của não.

In a way that involves the function or structure of the brain

Ví dụ
03

Về mặt tác động sinh lý và tâm lý liên quan đến các quá trình thần kinh

In terms of the physiological and psychological effects associated with neurological processes

Ví dụ