Bản dịch của từ Neutralist trong tiếng Việt

Neutralist

Noun [U/C] Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Neutralist (Noun)

ˈnu.trə.lɪst
ˈnu.trə.lɪst
01

Những người tin rằng có thể tránh tham gia vào một cuộc chiến giữa các quốc gia hoặc nhóm khác.

People who believe it is possible to avoid involvement in a war between other countries or groups.

Ví dụ

Many neutralists oppose military interventions in global conflicts like Ukraine.

Nhiều người trung lập phản đối can thiệp quân sự trong các xung đột toàn cầu như Ukraine.

Neutralists do not support any side in the ongoing civil war.

Những người trung lập không ủng hộ bên nào trong cuộc nội chiến đang diễn ra.

Are neutralists effective in promoting peace during international disputes?

Liệu những người trung lập có hiệu quả trong việc thúc đẩy hòa bình trong các tranh chấp quốc tế không?

Neutralist (Noun Uncountable)

ˈnu.trə.lɪst
ˈnu.trə.lɪst
01

Niềm tin hoặc chính sách mà một quốc gia nên tránh tham gia vào một cuộc chiến giữa các quốc gia hoặc nhóm khác.

The belief or policy that a country should avoid becoming involved in a war between other countries or groups.

Ví dụ

Many countries adopted neutralist policies during World War II for peace.

Nhiều quốc gia đã áp dụng chính sách trung lập trong Thế chiến thứ hai để hòa bình.

The neutralist approach does not support any side in international conflicts.

Cách tiếp cận trung lập không ủng hộ bất kỳ bên nào trong xung đột quốc tế.

Is a neutralist stance effective in today's global political environment?

Liệu lập trường trung lập có hiệu quả trong môi trường chính trị toàn cầu hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/neutralist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Neutralist

Không có idiom phù hợp