Bản dịch của từ Next flight out trong tiếng Việt

Next flight out

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Next flight out (Idiom)

01

Chuyến bay sớm nhất có sẵn đến một điểm đến.

The earliest available flight to a destination.

Ví dụ

The next flight out to New York leaves at 2 PM today.

Chuyến bay tiếp theo đến New York khởi hành lúc 2 giờ chiều hôm nay.

There isn't a next flight out until tomorrow morning.

Không có chuyến bay tiếp theo cho đến sáng mai.

Is the next flight out to London fully booked?

Chuyến bay tiếp theo đến London đã đầy khách chưa?

02

Một thuật ngữ được sử dụng để chỉ cơ hội tiếp theo để rời khỏi hoặc đi du lịch bằng đường hàng không.

A term used to indicate the next opportunity to leave or travel by air.

Ví dụ

The next flight out to New York is at 3 PM.

Chuyến bay tiếp theo đến New York là lúc 3 giờ chiều.

There isn't a next flight out until tomorrow morning.

Không có chuyến bay tiếp theo cho đến sáng mai.

Is the next flight out to Los Angeles fully booked?

Chuyến bay tiếp theo đến Los Angeles đã đầy chỗ chưa?

03

Thường ngụ ý tính cấp bách trong kế hoạch du lịch.

Often implies urgency in travel plans.

Ví dụ

I need the next flight out to attend my friend's wedding.

Tôi cần chuyến bay tiếp theo để tham dự đám cưới của bạn.

She does not want the next flight out; she prefers to stay.

Cô ấy không muốn chuyến bay tiếp theo; cô ấy thích ở lại.

Is the next flight out to New York fully booked?

Chuyến bay tiếp theo đến New York đã đầy chỗ chưa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Next flight out cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Next flight out

Không có idiom phù hợp