Bản dịch của từ Next generation trong tiếng Việt
Next generation

Next generation (Adjective)
The next generation of smartphones features advanced AI capabilities for users.
Thế hệ smartphone tiếp theo có tính năng AI tiên tiến cho người dùng.
The next generation of social media platforms does not focus on privacy.
Thế hệ tiếp theo của các nền tảng mạng xã hội không chú trọng đến quyền riêng tư.
Is the next generation of social apps more user-friendly than previous ones?
Thế hệ tiếp theo của các ứng dụng xã hội có thân thiện với người dùng hơn không?
The next generation of smartphones offers better battery life and features.
Thế hệ tiếp theo của điện thoại thông minh cung cấp pin và tính năng tốt hơn.
The next generation of social media apps is not as user-friendly.
Thế hệ tiếp theo của ứng dụng mạng xã hội không thân thiện với người dùng.
Is the next generation of social programs more effective than the last?
Thế hệ tiếp theo của các chương trình xã hội có hiệu quả hơn thế hệ trước không?
The next generation will face new social challenges in 2030.
Thế hệ tiếp theo sẽ đối mặt với những thách thức xã hội mới vào năm 2030.
The next generation is not ignoring social issues like climate change.
Thế hệ tiếp theo không phớt lờ các vấn đề xã hội như biến đổi khí hậu.
Will the next generation prioritize mental health in social discussions?
Liệu thế hệ tiếp theo có ưu tiên sức khỏe tâm thần trong các cuộc thảo luận xã hội không?