Bản dịch của từ Niacin trong tiếng Việt
Niacin

Niacin (Noun)
Niacin helps improve mental health in social interactions and relationships.
Niacin giúp cải thiện sức khỏe tâm thần trong các tương tác xã hội.
Many people do not know niacin's importance for social well-being.
Nhiều người không biết tầm quan trọng của niacin đối với sức khỏe xã hội.
Is niacin included in your diet for better social engagement?
Niacin có được bao gồm trong chế độ ăn của bạn để cải thiện giao tiếp xã hội không?
Niacin, hay còn gọi là vitamin B3, là một vitamin tan trong nước có vai trò quan trọng trong quá trình chuyển hóa năng lượng và duy trì sức khỏe của da, hệ thần kinh và tiêu hóa. Niacin tồn tại dưới hai dạng chính là niacinamide (nicotinamide) và acid nicotinic. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về ngữ nghĩa, nhưng cách phát âm có thể thay đổi, với trọng âm có thể thay đổi trong các ngữ cảnh khác nhau. Niacin cũng thường được sử dụng như một chất bổ sung hoặc điều trị lipid máu.
Niacin, hay còn gọi là vitamin B3, có nguồn gốc từ từ tiếng Latin "niacina", một biến thể của "nicotinamide", có nguồn gốc từ "Nicotiana", tên khoa học của cây thuốc lá, vì niacin được phát hiện lần đầu tiên trong quá trình nghiên cứu các hợp chất liên quan đến thuốc lá. Niacin đóng vai trò quan trọng trong quá trình chuyển hóa năng lượng và duy trì sức khỏe của hệ thần kinh. Sự hiểu biết lịch sử về niacin giúp xác định vai trò thiết yếu của nó trong dinh dưỡng và y học hiện đại.
Niacin, hay vitamin B3, xuất hiện với tần suất thấp trong các bài thi IELTS, chủ yếu trong phần đọc và viết, nơi có thể thảo luận về dinh dưỡng hoặc sức khỏe. Trong ngữ cảnh phổ thông, niacin thường được đề cập trong các cuộc hội thảo về sức khỏe, tài liệu dinh dưỡng, cũng như sản phẩm bổ sung vitamin. Tình huống sử dụng chủ yếu xoay quanh các vấn đề như thiếu hụt vitamin, lợi ích cho tim mạch, và vai trò của nó trong việc chuyển hóa năng lượng.