Bản dịch của từ Niacin trong tiếng Việt

Niacin

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Niacin (Noun)

nˈaɪəsɪn
nˈaɪəsɪn
01

(hóa sinh) vitamin tan trong nước, một thành phần của phức hợp vitamin b, có trong thịt, men và các sản phẩm từ sữa; nó là điều cần thiết cho sự trao đổi chất.

Biochemistry a watersoluble vitamin a component of vitamin b complex found in meat yeast and dairy products it is essential to metabolism.

Ví dụ

Niacin helps improve mental health in social interactions and relationships.

Niacin giúp cải thiện sức khỏe tâm thần trong các tương tác xã hội.

Many people do not know niacin's importance for social well-being.

Nhiều người không biết tầm quan trọng của niacin đối với sức khỏe xã hội.

Is niacin included in your diet for better social engagement?

Niacin có được bao gồm trong chế độ ăn của bạn để cải thiện giao tiếp xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/niacin/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Niacin

Không có idiom phù hợp