Bản dịch của từ Nibbler trong tiếng Việt

Nibbler

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nibbler (Noun)

nˈɪbləɹ
nˈɪbləɹ
01

Người hoặc động vật gặm nhấm, tức là ăn một lượng nhỏ thức ăn bằng cách cắn từng miếng nhỏ.

A person or animal that nibbles ie eats small amounts of food by taking small bites.

Ví dụ

The nibbler in our group always brings healthy snacks to share.

Người ăn nhẹ trong nhóm của chúng tôi luôn mang đồ ăn lành mạnh để chia sẻ.

She is not a nibbler, preferring to have big meals instead.

Cô ấy không phải là người ăn nhẹ, cô ấy thích ăn bữa lớn hơn.

Is the nibbler at the party the one with the green hat?

Người ăn nhẹ tại bữa tiệc có đội mũ màu xanh lá cây phải không?

Nibbler (Noun Countable)

nˈɪbləɹ
nˈɪbləɹ
01

Một thiết bị nhỏ dùng để cắt hoặc tạo hình kim loại.

A small device used for cutting or shaping metal.

Ví dụ

The nibbler is essential for crafting intricate metal designs.

Cái cắt kim loại là cần thiết để chế tác các mẫu thiết kế phức tạp.

She couldn't create the detailed metal artwork without the nibbler.

Cô ấy không thể tạo ra các tác phẩm kim loại chi tiết mà không có cái cắt kim loại.

Is the nibbler easy to use for beginners in metalworking?

Cái cắt kim loại dễ sử dụng cho người mới bắt đầu làm việc với kim loại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nibbler/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nibbler

Không có idiom phù hợp