Bản dịch của từ Nine-to-five trong tiếng Việt
Nine-to-five
Nine-to-five (Adjective)
Her nine-to-five job keeps her busy during the weekdays.
Công việc từ 9 đến 5 của cô ấy giữ cô ấy bận rộn vào các ngày trong tuần.
He prefers a more flexible schedule over a nine-to-five routine.
Anh ấy thích lịch trình linh hoạt hơn so với một ràng buộc từ 9 đến 5.
Nine-to-five (Noun)
Làm việc theo giờ hành chính.
A ninetofive job
She prefers a nine-to-five job for stability.
Cô ấy thích một công việc từ 9 giờ sáng đến 5 giờ chiều vì ổn định.
He doesn't enjoy the monotony of a nine-to-five routine.
Anh ấy không thích sự đơn điệu của lịch trình từ 9 giờ sáng đến 5 giờ chiều.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp