Bản dịch của từ Nine to five trong tiếng Việt
Nine to five

Nine to five (Phrase)
She works the nine to five shift at the office.
Cô ấy làm ca từ chín đến năm tại văn phòng.
Many people prefer the nine to five routine for stability.
Nhiều người ưa thích lịch trình từ chín đến năm cho ổn định.
The nine to five job allows for family time in evenings.
Công việc từ chín đến năm cho phép thời gian gia đình vào buổi tối.
Nine to five (Noun Countable)
She works the nine to five shift at the office.
Cô ấy làm ca làm việc từ 9 giờ sáng đến 5 giờ chiều tại văn phòng.
Many people prefer the nine to five schedule for work-life balance.
Nhiều người thích lịch trình từ 9 giờ sáng đến 5 giờ chiều để cân bằng công việc và cuộc sống.
The concept of the nine to five job is common in many countries.
Khái niệm công việc từ 9 giờ sáng đến 5 giờ chiều phổ biến ở nhiều quốc gia.
Nine to five (Adjective)
She prefers a nine-to-five job for work-life balance.
Cô ấy thích công việc từ chín đến năm để cân bằng cuộc sống.
The nine-to-five routine can feel monotonous for some employees.
Rất nhàm chán với lịch trình từ chín đến năm đối với một số nhân viên.
He appreciates the stability of a nine-to-five schedule.
Anh ấy đánh giá cao sự ổn định của lịch trình từ chín đến năm.
"Cụm từ 'nine to five' thường được sử dụng để chỉ giờ làm việc tiêu chuẩn trong môi trường công sở, thường bắt đầu từ 9 giờ sáng đến 5 giờ chiều. Cụm từ này không chỉ đề cập đến khung giờ làm việc mà còn phản ánh thói quen lao động phổ biến. Trong tiếng Anh Anh, cách phát âm có thể chú trọng vào âm 'five', trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh vào âm 'nine'; tuy nhiên, nghĩa và cách sử dụng của cụm từ này tương đối giống nhau trong cả hai biến thể".
Cụm từ "nine to five" có nguồn gốc từ tiếng Anh, phản ánh giờ làm việc truyền thống của một ngày làm việc văn phòng, thường bắt đầu từ 9 giờ sáng đến 5 giờ chiều. Cụm từ này xuất phát từ cấu trúc của giờ làm việc được quy định, với mục đích tạo ra sự ổn định trong thời gian làm việc. Hiện nay, nó không chỉ mô tả một khoảng thời gian làm việc mà còn biểu thị cho chế độ làm việc truyền thống, thường liên quan đến công việc bàn giấy và sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống.
Cụm từ "nine to five" xuất hiện khá phổ biến trong bối cảnh các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các phần nghe và viết, nơi liên quan đến chủ đề công việc và lối sống hàng ngày. Nó thường được sử dụng để chỉ giờ làm việc tiêu chuẩn trong môi trường văn phòng, liên quan đến các cuộc thảo luận về sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường xuất hiện trong văn hóa đại chúng, ví dụ như trong các bộ phim, bài hát về công việc văn phòng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
