Bản dịch của từ Nippy trong tiếng Việt
Nippy

Nippy (Adjective)
The nippy dog playfully nipped at the children in the park.
Con chó nhanh nhẹn tinh nghịch cắn trẻ em trong công viên.
Her nippy cat likes to bite when it's not in the mood.
Con mèo nhỏ nhắn của cô ấy thích cắn khi nó không có tâm trạng.
Watch out for the nippy parrot, it tends to snap at strangers.
Hãy coi chừng con vẹt nhanh nhẹn, nó có xu hướng cắn người lạ.
Sarah is a nippy dancer, effortlessly gliding across the dance floor.
Sarah là một vũ công nhanh nhẹn, dễ dàng lướt qua sàn nhảy.
The nippy waiter efficiently served all the guests at the party.
Người phục vụ nhanh nhẹn phục vụ hiệu quả tất cả các vị khách trong bữa tiệc.
His nippy responses in the conversation kept everyone engaged and interested.
Những câu trả lời nhanh nhẹn của anh ấy trong cuộc trò chuyện khiến mọi người tham gia và thích thú.
The nippy breeze made everyone shiver at the outdoor party.
Làn gió nhẹ khiến mọi người rùng mình trong bữa tiệc ngoài trời.
Despite the nippy weather, the social event was a huge success.
Mặc dù thời tiết rất nhanh nhưng sự kiện xã hội đã thành công rực rỡ.
She wore a cozy sweater to stay warm in the nippy evening.
Cô ấy mặc một chiếc áo len ấm áp để giữ ấm trong buổi tối vui vẻ.
The nippy salsa added a zesty kick to the party snacks.
Món salsa hấp dẫn đã tạo thêm sức hấp dẫn thú vị cho bữa ăn nhẹ trong bữa tiệc.
The nippy cheese plate was a hit at the social gathering.
Đĩa pho mát thơm ngon đã trở thành điểm nhấn trong buổi họp mặt giao lưu.
The nippy cocktail sauce awakened our taste buds during the event.
Nước sốt cocktail thơm ngon đã đánh thức vị giác của chúng tôi trong suốt sự kiện.
Nippy (Noun)
The nippy at J. Lyons & Co. Ltd was known for her efficiency.
Nippy tại J. Lyons & Co. Ltd được biết đến với tính hiệu quả của cô ấy.
Many customers enjoyed the friendly service provided by the nippy.
Nhiều khách hàng thích thú với dịch vụ thân thiện do nippy cung cấp.
The nippies were an iconic part of the social scene in London.
Các nippy là một phần mang tính biểu tượng của bối cảnh xã hội ở London.
Họ từ
Từ "nippy" thể hiện tính từ trong tiếng Anh, diễn tả sự lạnh lẽo, đặc biệt trong ngữ cảnh thời tiết, mang nghĩa "lạnh buốt" hoặc "ngứa tay". Từ này được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ, mặc dù trong tiếng Anh Anh, "nippy" có thể chỉ về cảm giác lạnh hơn trong khi trong tiếng Anh Mỹ ít sử dụng hơn. Trong giao tiếp, từ này thường dùng để mô tả thời tiết dễ chịu nhưng có chút lạnh lẽo, thường gắn liền với cảm nhận của con người về nhiệt độ.
Từ "nippy" xuất phát từ động từ tiếng Anh cổ "nip", có nguồn gốc từ tiếng Latin "mordere", có nghĩa là "cắn" hay "xa". Ban đầu, "nip" được sử dụng để chỉ cảm giác cắn lạnh của không khí hay thời tiết. Qua thời gian, "nippy" đã được sử dụng để mô tả cảm giác lạnh hoặc gắt gỏng, đặc biệt là trong thời tiết lạnh. Thực tế này tiếp tục phản ánh cảm giác gây khó chịu mà thời tiết lạnh mang lại.
Từ "nippy" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần nghe và đọc, với xác suất tương đối thấp. Nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả thời tiết lạnh hoặc gió lạnh, thể hiện sự không thoải mái. Ngoài ra, từ này cũng có thể được dùng trong giao tiếp hàng ngày để chỉ những điều hoặc tình huống khó chịu, hay thậm chí là sự thiếu kiên nhẫn. Việc hiểu và sử dụng từ "nippy" có thể giúp thí sinh thể hiện khả năng ngôn ngữ linh hoạt hơn trong các bài thi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp