Bản dịch của từ Nippy trong tiếng Việt

Nippy

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nippy (Adjective)

nˈɪpi
nˈɪpi
01

(của một con vật) có xu hướng cắn hoặc cắn.

(of an animal) having a tendency to nip or bite.

Ví dụ

The nippy dog playfully nipped at the children in the park.

Con chó nhanh nhẹn tinh nghịch cắn trẻ em trong công viên.

Her nippy cat likes to bite when it's not in the mood.

Con mèo nhỏ nhắn của cô ấy thích cắn khi nó không có tâm trạng.

Watch out for the nippy parrot, it tends to snap at strangers.

Hãy coi chừng con vẹt nhanh nhẹn, nó có xu hướng cắn người lạ.

02

Có khả năng di chuyển nhanh chóng; nhanh nhẹn.

Able to move quickly; nimble.

Ví dụ

Sarah is a nippy dancer, effortlessly gliding across the dance floor.

Sarah là một vũ công nhanh nhẹn, dễ dàng lướt qua sàn nhảy.

The nippy waiter efficiently served all the guests at the party.

Người phục vụ nhanh nhẹn phục vụ hiệu quả tất cả các vị khách trong bữa tiệc.

His nippy responses in the conversation kept everyone engaged and interested.

Những câu trả lời nhanh nhẹn của anh ấy trong cuộc trò chuyện khiến mọi người tham gia và thích thú.

03

(của thời tiết) lạnh.

(of the weather) chilly.

Ví dụ

The nippy breeze made everyone shiver at the outdoor party.

Làn gió nhẹ khiến mọi người rùng mình trong bữa tiệc ngoài trời.

Despite the nippy weather, the social event was a huge success.

Mặc dù thời tiết rất nhanh nhưng sự kiện xã hội đã thành công rực rỡ.

She wore a cozy sweater to stay warm in the nippy evening.

Cô ấy mặc một chiếc áo len ấm áp để giữ ấm trong buổi tối vui vẻ.

04

(thức ăn) có vị đậm đà; thơm.

(of food) sharp-tasting; tangy.

Ví dụ

The nippy salsa added a zesty kick to the party snacks.

Món salsa hấp dẫn đã tạo thêm sức hấp dẫn thú vị cho bữa ăn nhẹ trong bữa tiệc.

The nippy cheese plate was a hit at the social gathering.

Đĩa pho mát thơm ngon đã trở thành điểm nhấn trong buổi họp mặt giao lưu.

The nippy cocktail sauce awakened our taste buds during the event.

Nước sốt cocktail thơm ngon đã đánh thức vị giác của chúng tôi trong suốt sự kiện.

Nippy (Noun)

nˈɪpi
nˈɪpi
01

Nhân viên phục vụ tại bất kỳ nhà hàng nào của j. lyons & co. ltd ở london từ khoảng năm 1920 đến năm 1950.

A waitress in any of the restaurants of j. lyons & co. ltd in london from about 1920 to 1950.

Ví dụ

The nippy at J. Lyons & Co. Ltd was known for her efficiency.

Nippy tại J. Lyons & Co. Ltd được biết đến với tính hiệu quả của cô ấy.

Many customers enjoyed the friendly service provided by the nippy.

Nhiều khách hàng thích thú với dịch vụ thân thiện do nippy cung cấp.

The nippies were an iconic part of the social scene in London.

Các nippy là một phần mang tính biểu tượng của bối cảnh xã hội ở London.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nippy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nippy

Không có idiom phù hợp