Bản dịch của từ Nirvana trong tiếng Việt

Nirvana

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nirvana(Noun)

nɪrvˈɑːnɐ
nɪrˈvɑnə
01

Một trạng thái siêu việt trong Phật giáo, nơi mà con người được giải thoát khỏi vòng luân hồi sinh tử.

A transcendent state in Buddhism where there is release from the cycle of rebirth

Ví dụ
02

Một nơi hoặc trạng thái hạnh phúc lý tưởng hoặc an lạc.

A place or state of ideal happiness or bliss

Ví dụ
03

Trạng thái hạnh phúc hoàn hảo hoặc bình yên

The state of perfect happiness or peace

Ví dụ