Bản dịch của từ Nirvana trong tiếng Việt
Nirvana
Nirvana (Noun)
(trong phật giáo) một trạng thái siêu việt trong đó không có đau khổ, ham muốn hay ý thức về bản thân, và chủ thể được giải thoát khỏi tác động của nghiệp báo và vòng luân hồi sinh tử. nó đại diện cho mục tiêu cuối cùng của phật giáo.
In buddhism a transcendent state in which there is neither suffering desire nor sense of self and the subject is released from the effects of karma and the cycle of death and rebirth it represents the final goal of buddhism.
Many Buddhists seek nirvana to escape suffering in daily life.
Nhiều người theo đạo Phật tìm kiếm nirvana để thoát khỏi khổ đau trong cuộc sống hàng ngày.
Achieving nirvana is not easy for everyone in society.
Đạt được nirvana không dễ dàng cho tất cả mọi người trong xã hội.
Is nirvana truly attainable for people living in modern cities?
Liệu nirvana có thực sự đạt được cho những người sống ở thành phố hiện đại không?
Dạng danh từ của Nirvana (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Nirvana | - |
Họ từ
"Nirvana" là một thuật ngữ có nguồn gốc từ Ấn Độ, mang ý nghĩa là trạng thái giải thoát khỏi khổ đau và mê muội, thường được hiểu là sự chứng ngộ trong Phật giáo. Trong từ điển, "nirvana" được sử dụng như một danh từ không đếm được. Phiên bản viết của từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa, "nirvana" có thể được sử dụng rộng rãi hơn để chỉ trạng thái hạnh phúc tối thượng hoặc sự viên mãn trong cuộc sống.
Từ "nirvana" có nguồn gốc từ tiếng Phạn "निर्वाण" (nirvāṇa), mang nghĩa là "tự do" hoặc "giải thoát". Các nhà ngôn ngữ học cho rằng từ này xuất phát từ gốc động từ "vā" có nghĩa là "thổi" hoặc "thở ra", kết hợp với tiền tố "nī", ám chỉ đến việc thổi tắt lửa tham ái và khổ đau. Trong bối cảnh triết học Ấn Độ, nirvana được hiểu là trạng thái giải thoát khỏi vòng sinh tử và khổ đau, phản ánh sâu sắc trong ý nghĩa hiện đại liên quan đến sự thanh thản và hài hòa trong tâm hồn.
Từ "nirvana" là một thuật ngữ có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các phần nghe và nói. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh triết học, tôn giáo, và văn học, thường chỉ trạng thái giải thoát khỏi khổ đau và khát vọng. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong các cuộc thảo luận về tâm linh và tự tìm kiếm bản thân, đặc biệt trong các văn bản liên quan đến Phật giáo và triết lý sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp