Bản dịch của từ Nitpick trong tiếng Việt
Nitpick

Nitpick (Verb)
(nghĩa bóng) sửa những lỗi không đáng kể hoặc tìm lỗi ở những chi tiết không quan trọng.
Figurative to correct insignificant mistakes or find fault in unimportant details.
She tends to nitpick about grammar in online discussions.
Cô ấy thường hay chỉ trích về ngữ pháp trong các cuộc thảo luận trực tuyến.
He nitpicks the decorations at every social event he attends.
Anh ta luôn tìm lỗi vặt trong trang trí ở mỗi sự kiện xã hội mà anh ta tham gia.
Don't nitpick the choice of music for the charity fundraiser.
Đừng chỉ trích việc chọn nhạc cho sự kiện gây quỹ từ thiện.
She would nitpick her daughter's hair every evening.
Mỗi tối, cô ấy sẽ nitpick tóc con gái mình.
The mother nitpicks diligently to keep her child lice-free.
Người mẹ nitpick cẩn thận để giữ cho con không bị ve.
It was a common practice for families to nitpick together.
Đó là một phong tục phổ biến khi cả gia đình nitpick cùng nhau.
Họ từ
"Tinh vi" là một từ tiếng Anh có nghĩa là chỉ trích hoặc phê phán những chi tiết nhỏ nhặt và không quan trọng, thường nhằm mục đích tìm kiếm lỗi trong công việc hoặc hành động của người khác. Trong tiếng Anh Mỹ, "nitpick" được sử dụng phổ biến hơn, trong khi tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng "nit-pick". Về ngữ âm, "nitpick" thường được phát âm tương tự trong cả hai biến thể, nhưng trong viết, "nit-pick" có dấu nối trong tiếng Anh Anh. Từ này có thể phản ánh một tính cách kén chọn và khó chiều.
Từ "nitpick" có nguồn gốc từ tiếng Anh thế kỷ 20, kết hợp giữa "nit" (trứng rận) và "pick" (nhặt). Ý nghĩa ban đầu liên quan đến việc nhặt trứng rận khỏi tóc, thể hiện sự chú ý tỉ mỉ đến các chi tiết nhỏ, thường là không quan trọng. Qua thời gian, từ này đã được chuyển nghĩa để chỉ hành động phê bình, chỉ trích những điều nhỏ nhặt trong một ngữ cảnh rộng hơn, thể hiện sự khắt khe trong đánh giá.
Từ "nitpick" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra của IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết, với tần suất trung bình. Nó thường được sử dụng để diễn tả hành động chỉ trích một cách quá mức hoặc chú ý đến những chi tiết không quan trọng. Trong các tình huống thường gặp, từ này có thể được áp dụng trong bối cảnh thảo luận về phê bình, đánh giá, hoặc trong các cuộc tranh luận, nơi nhiều người có thể đồng ý rằng việc chỉ trích quá mức không cần thiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp