Bản dịch của từ Noctule trong tiếng Việt
Noctule

Noctule (Noun)
The noctule is often seen flying at dusk in urban parks.
Noctule thường được thấy bay vào lúc chạng vạng ở công viên đô thị.
Noctules do not prefer bright lights when foraging for insects.
Noctules không thích ánh sáng sáng khi tìm kiếm côn trùng.
Are noctules common in cities like New York or London?
Noctules có phổ biến ở các thành phố như New York hoặc London không?
"Noctule" là một danh từ chỉ loài dơi thuộc chi Nyctalus, đặc trưng bởi kích thước lớn và sự hoạt động chủ yếu vào ban đêm. Loài dơi này thường có màu lông nâu hoặc vàng nhạt, được phát hiện ở châu Âu và châu Á. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt về phiên bản Anh-Mỹ cho từ này, và cách sử dụng cũng như ý nghĩa không thay đổi giữa các biến thể ngôn ngữ. Dơi noctule đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái như là động vật ăn côn trùng và có sự ảnh hưởng đến sự đa dạng sinh học.
Từ "noctule" có nguồn gốc từ tiếng Latin "noctula", nghĩa là "con dơi" với gốc từ "nox", có nghĩa là "đêm". Từ này chỉ về các loài dơi hoạt động vào ban đêm, phản ánh hành vi sinh thái đặc trưng của chúng. Sự phát triển của thuật ngữ này từ thời kỳ cổ đại đến hiện nay thể hiện sự quan tâm của con người đối với thế giới tự nhiên và cách chúng ta phân loại các loài động vật dựa trên thói quen sinh hoạt của chúng.
Từ "noctule" là một thuật ngữ ít phổ biến trong các bài thi IELTS, với tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học hoặc nghiên cứu động vật, từ này chỉ về các loài dơi thuộc chi Nyctalus, thường hoạt động vào ban đêm. Trong giao tiếp hằng ngày, "noctule" ít được nhắc đến ngoài lĩnh vực khoa học và nghiên cứu tự nhiên, do đó, nó không phải là từ vựng phổ biến trong ngôn ngữ thông dụng.