Bản dịch của từ Noctule trong tiếng Việt

Noctule

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Noctule (Noun)

nˈɑktʃul
nˈɑktʃul
01

Một loài dơi lớn màu nâu vàng có nguồn gốc từ á-âu và bắc phi với đôi cánh dài và thon, tai tròn và mõm ngắn.

A large goldenbrown bat native to eurasia and north africa with long slender wings rounded ears and a short muzzle.

Ví dụ

The noctule is often seen flying at dusk in urban parks.

Noctule thường được thấy bay vào lúc chạng vạng ở công viên đô thị.

Noctules do not prefer bright lights when foraging for insects.

Noctules không thích ánh sáng sáng khi tìm kiếm côn trùng.

Are noctules common in cities like New York or London?

Noctules có phổ biến ở các thành phố như New York hoặc London không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/noctule/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Noctule

Không có idiom phù hợp