Bản dịch của từ Noel trong tiếng Việt
Noel

Noel (Noun)
She sang a beautiful noel during the Christmas concert.
Cô ấy đã hát một bản noel đẹp trong buổi hòa nhạc Giáng Sinh.
I don't know the lyrics of that famous noel song.
Tôi không biết lời bài hát noel nổi tiếng đó.
Did you hear the children singing the joyful noel together?
Bạn đã nghe thấy trẻ em hát noel vui vẻ cùng nhau chưa?
Noel is often sung by carolers during the holiday season.
Noel thường được hát bởi những người đi hát đêm vào mùa lễ.
Some people find it annoying when noel is sung too loudly.
Một số người thấy khó chịu khi noel được hát quá to.
Họ từ
Từ "Noel" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "Noël", có nghĩa là Giáng sinh. Từ này được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh và tiếng Pháp để chỉ ngày lễ kỷ niệm sự ra đời của Chúa Jesus. Các biến thể của từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, nhưng trong ngữ cảnh giao tiếp, "Noel" đôi khi được phát âm khác nhau; tại Mỹ thường có âm "nô-ell" trong khi đó tại Anh ngữ, âm này có thể ngắn gọn hơn. Trong văn hóa, từ này thường gắn liền với các hoạt động lễ hội và bài hát Giáng sinh.
Từ "noel" bắt nguồn từ tiếng Latin "natalis", có nghĩa là "thuộc về sinh ra" hoặc "ngày sinh". Từ này được sử dụng để chỉ ngày sinh của Chúa Giê-su, tức Giáng Sinh, và qua thời gian, đã được hình thành từ phiên âm tiếng Pháp "noël". Mặc dù nguyên gốc có sự hiện diện tôn giáo mạnh mẽ, nhưng hiện nay, từ này còn được sử dụng để chỉ những hoạt động lễ hội, trang trí và tinh thần trong mùa Giáng Sinh.
Từ "noel" có tần suất xuất hiện khá cao trong phần Nghe và Đọc của IELTS, thường liên quan đến các chủ đề văn hóa và lễ hội. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về các truyền thống, hoạt động và cảm xúc liên quan đến Giáng sinh. Ngoài ra, trong các ngữ cảnh khác, "noel" thường được dùng để chỉ mùa lễ hội, thể hiện sự đoàn tụ gia đình và khía cạnh tôn giáo của lễ Giáng sinh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp