Bản dịch của từ Noisiness trong tiếng Việt

Noisiness

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Noisiness (Noun)

01

Tính chất gây ra nhiều tiếng ồn hoặc to và đầy âm thanh.

The quality of making a lot of noise or of being loud and full of sounds.

Ví dụ

The noisiness of the crowd at the concert was overwhelming last night.

Sự ồn ào của đám đông tại buổi hòa nhạc thật áp đảo tối qua.

The noisiness of the city can disturb your peace at night.

Sự ồn ào của thành phố có thể làm phiền sự yên tĩnh của bạn vào ban đêm.

Is the noisiness of public events affecting your ability to concentrate?

Sự ồn ào của các sự kiện công cộng có ảnh hưởng đến khả năng tập trung của bạn không?

Noisiness (Idiom)

01

Nói, cười hoặc chơi đùa một cách ồn ào và hào hứng.

Talking laughing or playing in a loud and excited way.

Ví dụ

The noisiness at the party made it hard to hear anyone.

Sự ồn ào ở bữa tiệc khiến tôi khó nghe ai.

The noisiness of children can be overwhelming during family gatherings.

Sự ồn ào của trẻ em có thể thật áp đảo trong các buổi họp gia đình.

Is the noisiness from the concert disturbing your study time?

Sự ồn ào từ buổi hòa nhạc có làm phiền thời gian học của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/noisiness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Noisiness

Không có idiom phù hợp