Bản dịch của từ Nomological trong tiếng Việt
Nomological

Nomological (Adjective)
Liên quan đến hoặc biểu thị các nguyên tắc giống với các quy luật, đặc biệt là các quy luật tự nhiên không cần thiết về mặt logic cũng như không thể giải thích được về mặt lý thuyết, nhưng đúng là như vậy.
Relating to or denoting principles that resemble laws especially those laws of nature which are neither logically necessary nor theoretically explicable but just are so.
The nomological behavior of the society can be unpredictable.
Hành vi theo quy định của xã hội có thể không thể dự đoán.
Some argue that nomological theories do not apply to social dynamics.
Một số người cho rằng các lý thuyết theo quy định không áp dụng cho động lực xã hội.
Do you believe in the nomological laws governing social interactions?
Bạn có tin vào những quy luật theo quy định điều hành tương tác xã hội không?
Từ "nomological" được sử dụng trong lĩnh vực triết học và khoa học để chỉ những nguyên tắc hoặc quy luật định luật tự nhiên hay quy luật lý thuyết. Nó xuất phát từ từ "nomos" trong tiếng Hy Lạp, có nghĩa là "quy luật". Trong ngữ cảnh nghiên cứu khoa học, "nomological" thường liên quan đến việc xây dựng các mô hình lý thuyết có thể áp dụng rộng rãi và nhất quán. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong ngữ nghĩa hay hình thức viết của từ này, và cả hai đều được phát âm tương tự.
Từ "nomological" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "nomos" có nghĩa là "luật" và "logia", có nghĩa là "học thuyết" hoặc "khoa học". Từ này được hình thành trong bối cảnh triết học và khoa học, thể hiện sự nghiên cứu về các quy luật, nguyên tắc và tính quy luật trong các hệ thống tự nhiên và xã hội. Sự phát triển của khái niệm này phản ánh mối liên hệ chặt chẽ giữa lý thuyết và thực tiễn, tạo điều kiện cho những hiểu biết sâu sắc hơn về bản chất của các quy luật trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ "nomological" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, với việc chủ yếu thấy trong các bài viết chuyên ngành khoa học và triết học. Trong ngữ cảnh học thuật, "nomological" liên quan đến các quy luật hay nguyên tắc khoa học. Từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu liên quan đến lý thuyết pháp lý, triết lý khoa học, và trong các cuộc thảo luận về sự diễn giải dữ liệu và quy luật tự nhiên.