Bản dịch của từ Non address trong tiếng Việt
Non address
Non address (Noun)
She prefers to keep her non address private.
Cô ấy thích giữ bí mật địa chỉ nơi ở của mình.
The non address was written on the official documents.
Địa chỉ nơi làm việc đã được viết trên tài liệu chính thức.
The non address of the community center was confusing for visitors.
Địa chỉ không của trung tâm cộng đồng gây nhầm lẫn cho khách
The non address on the invitation caused delays in the event.
Địa chỉ không trên thiệp mời gây trễ cho sự kiện.
Non address (Verb)
She non addresses the invitation to her friend's birthday party.
Cô ấy viết tên lên thiệp mời cho bữa tiệc sinh nhật của bạn.
He non addresses the package before sending it to the post office.
Anh ấy viết tên lên gói hàng trước khi gửi đến bưu điện.