Bản dịch của từ Non address trong tiếng Việt

Non address

Noun [U/C]Verb

Non address (Noun)

nˈɑndɹˌɛsts
nˈɑndɹˌɛsts
01

Chi tiết về nơi ai đó sống hoặc làm việc

The details of the place where someone lives or works

Ví dụ

She prefers to keep her non address private.

Cô ấy thích giữ bí mật địa chỉ nơi ở của mình.

The non address was written on the official documents.

Địa chỉ nơi làm việc đã được viết trên tài liệu chính thức.

02

Thông tin chi tiết về nơi tọa lạc của một tòa nhà hoặc mảnh đất

The details of the place where a building or piece of land is located

Ví dụ

The non address of the community center was confusing for visitors.

Địa chỉ không của trung tâm cộng đồng gây nhầm lẫn cho khách

The non address on the invitation caused delays in the event.

Địa chỉ không trên thiệp mời gây trễ cho sự kiện.

Non address (Verb)

nˈɑndɹˌɛsts
nˈɑndɹˌɛsts
01

Để viết tên hoặc địa chỉ trên phong bì hoặc bưu kiện

To write a name or address on an envelope or parcel

Ví dụ

She non addresses the invitation to her friend's birthday party.

Cô ấy viết tên lên thiệp mời cho bữa tiệc sinh nhật của bạn.

He non addresses the package before sending it to the post office.

Anh ấy viết tên lên gói hàng trước khi gửi đến bưu điện.

02

Để nói hoặc viết cho ai đó

To speak or write to someone

Ví dụ

She non-addressed the issue to her friend during the party.

Cô ấy đã nói với bạn cô ấy về vấn đề trong buổi tiệc.

He non-addresses his concerns to the group in a calm manner.

Anh ấy đã nói với nhóm về lo lắng của mình một cách bình tĩnh.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Non address

Không có idiom phù hợp