Bản dịch của từ Non-dealer trong tiếng Việt
Non-dealer

Non-dealer (Noun)
Thẻ. người chơi không chịu trách nhiệm chia bài.
Cards a player who is not responsible for dealing the cards.
In our game, John is the non-dealer this round.
Trong trò chơi của chúng tôi, John là người không chia bài trong vòng này.
Sarah is not the non-dealer; she always deals cards.
Sarah không phải là người không chia bài; cô ấy luôn chia bài.
Who will be the non-dealer in our next game?
Ai sẽ là người không chia bài trong trò chơi tiếp theo của chúng ta?
Người không phải là người kinh doanh thương mại; cụ thể là người mua hoặc người bán hàng hóa không phải là người kinh doanh chuyên nghiệp.
A person who is not a commercial dealer specifically a buyer or seller of goods who is not a professional trader.
Many non-dealers attended the local market last Saturday to buy vegetables.
Nhiều người không phải là thương gia đã tham dự chợ địa phương hôm thứ Bảy.
Non-dealers do not usually negotiate prices like professional traders do.
Những người không phải là thương gia thường không thương lượng giá như thương gia chuyên nghiệp.
Are non-dealers more interested in unique items at flea markets?
Liệu những người không phải là thương gia có quan tâm hơn đến đồ độc đáo ở chợ trời không?
Từ "non-dealer" được sử dụng để chỉ một cá nhân hoặc tổ chức không tham gia vào các hoạt động mua bán, giao dịch hoặc trung gian trong lĩnh vực tài chính hoặc thương mại. Trong ngữ cảnh của ngành tài chính, "non-dealer" phản ánh các bên không có quyền quyết định hoặc kiểm soát đối với các giao dịch trên thị trường. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ trong cách viết hay phát âm của từ này; tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể mang sắc thái khác nhau tùy theo lĩnh vực áp dụng cụ thể.
Từ "non-dealer" có nguồn gốc từ hai phần: tiền tố "non-" từ tiếng Latin "non", có nghĩa là "không", và từ "dealer" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "dealan", nghĩa là "phân phối" hoặc "buôn bán". Sự kết hợp này tạo ra khái niệm "người không tham gia vào việc buôn bán", phản ánh vai trò của những cá nhân không trực tiếp tham gia vào giao dịch thương mại. Từ này hiện nay thường được sử dụng trong ngữ cảnh tài chính và thương mại để chỉ các bên không tham gia giao dịch.
Từ "non-dealer" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu liên quan đến lĩnh vực tài chính hoặc thương mại. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ những cá nhân hoặc tổ chức không tham gia vào hoạt động giao dịch tài sản hoặc chứng khoán. Những tình huống phổ biến liên quan đến "non-dealer" có thể bao gồm bàn luận về các chính sách tài chính hoặc phân tích các mối quan hệ thương mại không liên quan đến giao dịch trực tiếp.