Bản dịch của từ Non-finding trong tiếng Việt
Non-finding

Non-finding (Noun)
Một phát hiện tiêu cực trong quá trình nghiên cứu; một khám phá không như mong đợi, đặc biệt là phát hiện làm vô hiệu các tiền đề làm cơ sở cho nghiên cứu; (cũng được sử dụng rộng rãi) một phát hiện không thuyết phục hoặc không đáng kể.
A negative finding in the course of research a discovery which is not as expected especially one which invalidates the premises on which the research was based also in extended use an inconclusive or insignificant finding.
The survey showed a non-finding about community engagement in 2023.
Khảo sát cho thấy một kết quả không đáng kể về sự tham gia cộng đồng năm 2023.
The researchers did not report any non-finding during their study.
Các nhà nghiên cứu không báo cáo bất kỳ kết quả không đáng kể nào trong nghiên cứu của họ.
Was the non-finding surprising to the social scientists involved?
Kết quả không đáng kể có gây ngạc nhiên cho các nhà xã hội học không?
Từ "non-finding" thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghiên cứu và báo cáo để chỉ việc không phát hiện ra những kết quả hoặc thông tin dự kiến. Trong một số lĩnh vực, "non-finding" có thể mang nghĩa tiêu cực, cho thấy sự thiếu hụt hoặc thất bại trong quá trình điều tra. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Mỹ và Anh Anh, tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ. Trong văn viết, "non-finding" được dùng phổ biến trong các bài báo khoa học và nghiên cứu để truyền đạt rõ ràng về kết quả không đạt được.
Từ "non-finding" xuất phát từ tiền tố "non-", có nguồn gốc từ tiếng Latin “non”, có nghĩa là "không", kết hợp với danh từ “finding”, từ gốc tiếng Anh cổ “findan”, mang nghĩa là "phát hiện". Từ này được sử dụng chủ yếu trong các lĩnh vực như pháp lý hay nghiên cứu để chỉ việc không có phát hiện nào được ghi nhận trong một quá trình khảo sát, điều này thể hiện sự thiếu hụt thông tin hoặc dữ liệu trong các nghiên cứu hoặc báo cáo.
Từ "non-finding" không phải là một thuật ngữ phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực nghiên cứu, đặc biệt là trong báo cáo nghiên cứu y tế hoặc khoa học xã hội, đề cập đến việc không phát hiện được kết quả hoặc dữ liệu mong đợi. Từ này thường được sử dụng khi thảo luận về những thiếu sót trong nghiên cứu hoặc đánh giá kết quả không đáp ứng được mục tiêu ban đầu.