Bản dịch của từ Non-linear trong tiếng Việt

Non-linear

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Non-linear (Adjective)

01

Không xếp thành một đường thẳng.

Not arranged in a straight line.

Ví dụ

Non-linear relationships in society can be complex and unpredictable.

Mối quan hệ phi tuyến tính trong xã hội có thể phức tạp và không thể đoán trước.

Some people prefer linear structures over non-linear ones in social analysis.

Một số người thích cấu trúc tuyến tính hơn so với phi tuyến tính trong phân tích xã hội.

Are there any advantages to using non-linear approaches in social research?

Có những lợi ích nào khi sử dụng phương pháp phi tuyến tính trong nghiên cứu xã hội không?

02

Không tuần tự hoặc đơn giản.

Not sequential or straightforward.

Ví dụ

Non-linear relationships can be complex to explain in IELTS essays.

Mối quan hệ không tuần tự có thể phức tạp để giải thích trong bài luận IELTS.

Avoid using non-linear arguments in IELTS speaking for clarity and coherence.

Tránh sử dụng các lập luận không tuần tự trong phần nói IELTS để rõ ràng và mạch lạc.

Do you think non-linear storytelling can enhance the impact of IELTS presentations?

Bạn có nghĩ rằng cách kể chuyện không tuần tự có thể tăng cường tác động của bài thuyết trình IELTS không?

03

Thuộc hoặc biểu thị chỉnh sửa kỹ thuật số trong đó một chuỗi các chỉnh sửa được lưu trữ trên máy tính thay vì băng video.

Of or denoting digital editing whereby a sequence of edits is stored on computer as opposed to videotape.

Ví dụ

Non-linear editing is common in the film industry today.

Chỉnh sửa phi tuyến đã trở nên phổ biến trong ngành công nghiệp phim ngày nay.

I avoid using non-linear editing for my IELTS speaking practice.

Tôi tránh sử dụng chỉnh sửa phi tuyến cho việc luyện nói IELTS của mình.

Is non-linear editing helpful for improving IELTS writing skills?

Chỉnh sửa phi tuyến có hữu ích cho việc cải thiện kỹ năng viết IELTS không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Non-linear cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Non-linear

Không có idiom phù hợp