Bản dịch của từ Non-positive trong tiếng Việt
Non-positive

Non-positive (Adjective)
Many social programs have non-positive impacts on community development.
Nhiều chương trình xã hội có tác động không tích cực đến phát triển cộng đồng.
Social media does not always have non-positive effects on mental health.
Mạng xã hội không phải lúc nào cũng có tác động không tích cực đến sức khỏe tâm thần.
Do non-positive attitudes affect social interactions among teenagers?
Liệu thái độ không tích cực có ảnh hưởng đến tương tác xã hội của thanh thiếu niên không?
Từ "non-positive" được sử dụng để chỉ một số liệu hoặc giá trị không dương, tức là những số bằng 0 hoặc nhỏ hơn 0. Từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực như toán học, thống kê và khoa học. Trong tiếng Anh, "non-positive" được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt rõ ràng về viết hay nói. Tuy nhiên, một số tài liệu nghiên cứu có thể ưa chuộng cách diễn đạt khác trong từng ngữ cảnh văn hóa.
Từ "non-positive" xuất phát từ tiền tố Latin "non-" có nghĩa là "không" và từ "positive" có nguồn gốc từ tiếng Latin "positivus", nghĩa là "được đặt" hoặc "khẳng định". Trong toán học và logic, "non-positive" mô tả một số không dương, tức là những số âm hoặc số 0. Sự kết hợp này phản ánh tính chất phủ định của tiền tố "non-" đối với ý nghĩa tích cực của "positive", tạo nên một cách diễn đạt rõ ràng trong các lĩnh vực khoa học và toán học.
Từ "non-positive" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến toán học, thống kê và kinh tế, đặc biệt khi mô tả các giá trị không âm hoặc không dương, khái niệm thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, nhất là trong phần Writing và Speaking. Trong các tình huống chung, thuật ngữ này có thể được áp dụng trong nghiên cứu khoa học hoặc phân tích dữ liệu, nơi mà việc phân loại các giá trị là rất cần thiết. Sự phổ biến của từ này trong các ngữ cảnh học thuật cho thấy tầm quan trọng của nó trong việc truyền đạt các khái niệm phức tạp một cách chính xác.