Bản dịch của từ Non-random sample trong tiếng Việt

Non-random sample

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Non-random sample (Noun)

nˈɑnɹədˈɑnd sˈæmpəl
nˈɑnɹədˈɑnd sˈæmpəl
01

Một tập hợp con của các cá nhân hoặc mặt hàng được chọn từ một quần thể lớn hơn, trong đó quá trình chọn lọc không ngẫu nhiên.

A subset of individuals or items selected from a larger population, where the selection process is not random.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Được sử dụng trong phân tích thống kê để điều tra các đặc điểm hoặc hành vi cụ thể.

Used in statistical analysis to investigate specific characteristics or behaviors.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Thường được sử dụng trong nghiên cứu để đảm bảo các đặc điểm cụ thể được đại diện trong mẫu.

Commonly utilized in research to ensure particular attributes are represented in the sample.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Non-random sample cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Non-random sample

Không có idiom phù hợp