Bản dịch của từ Non-reflexive trong tiếng Việt

Non-reflexive

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Non-reflexive (Adjective)

01

Ngữ pháp. không phản xạ.

Grammar not reflexive.

Ví dụ

Many social interactions are non-reflexive and require direct communication.

Nhiều tương tác xã hội không phản xạ và cần giao tiếp trực tiếp.

Social media posts are often non-reflexive, lacking personal engagement.

Bài đăng trên mạng xã hội thường không phản xạ, thiếu sự tham gia cá nhân.

Are non-reflexive behaviors common in group discussions during IELTS speaking?

Liệu hành vi không phản xạ có phổ biến trong thảo luận nhóm trong IELTS không?

02

Toán học và logic. liên quan đến hoặc chỉ định một mối quan hệ có thể, nhưng không nhất thiết, tồn tại giữa một thuật ngữ và chính nó.

Mathematics and logic relating to or designating a relation which may but need not hold between a term and itself.

Ví dụ

In social networks, non-reflexive connections can help build diverse relationships.

Trong mạng xã hội, các kết nối không phản xạ giúp xây dựng mối quan hệ đa dạng.

Non-reflexive interactions do not always strengthen community bonds among people.

Các tương tác không phản xạ không phải lúc nào cũng củng cố mối liên kết cộng đồng.

Are non-reflexive behaviors common in large social gatherings like festivals?

Các hành vi không phản xạ có phổ biến trong các buổi tụ tập xã hội lớn như lễ hội không?

Non-reflexive (Noun)

01

Ngữ pháp. một động từ hoặc đại từ không phản thân.

Grammar a nonreflexive verb or pronoun.

Ví dụ

The verb 'give' is a non-reflexive verb in English grammar.

Động từ 'give' là một động từ không phản thân trong ngữ pháp tiếng Anh.

Many students struggle with non-reflexive verbs in their writing tasks.

Nhiều sinh viên gặp khó khăn với các động từ không phản thân trong bài viết.

Is 'help' a non-reflexive verb in the IELTS exam?

Liệu 'help' có phải là động từ không phản thân trong kỳ thi IELTS không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Non-reflexive cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Non-reflexive

Không có idiom phù hợp