Bản dịch của từ Non-reflexive trong tiếng Việt
Non-reflexive

Non-reflexive (Adjective)
Ngữ pháp. không phản xạ.
Grammar not reflexive.
Many social interactions are non-reflexive and require direct communication.
Nhiều tương tác xã hội không phản xạ và cần giao tiếp trực tiếp.
Social media posts are often non-reflexive, lacking personal engagement.
Bài đăng trên mạng xã hội thường không phản xạ, thiếu sự tham gia cá nhân.
Are non-reflexive behaviors common in group discussions during IELTS speaking?
Liệu hành vi không phản xạ có phổ biến trong thảo luận nhóm trong IELTS không?
In social networks, non-reflexive connections can help build diverse relationships.
Trong mạng xã hội, các kết nối không phản xạ giúp xây dựng mối quan hệ đa dạng.
Non-reflexive interactions do not always strengthen community bonds among people.
Các tương tác không phản xạ không phải lúc nào cũng củng cố mối liên kết cộng đồng.
Are non-reflexive behaviors common in large social gatherings like festivals?
Các hành vi không phản xạ có phổ biến trong các buổi tụ tập xã hội lớn như lễ hội không?
Non-reflexive (Noun)
The verb 'give' is a non-reflexive verb in English grammar.
Động từ 'give' là một động từ không phản thân trong ngữ pháp tiếng Anh.
Many students struggle with non-reflexive verbs in their writing tasks.
Nhiều sinh viên gặp khó khăn với các động từ không phản thân trong bài viết.
Is 'help' a non-reflexive verb in the IELTS exam?
Liệu 'help' có phải là động từ không phản thân trong kỳ thi IELTS không?
Từ "non-reflexive" chỉ khía cạnh không phản chiếu hoặc không trở lại bản thân trong ngữ cảnh ngữ pháp và ngữ nghĩa. Trong ngữ pháp, "non-reflexive" mô tả các động từ hoặc cụm từ không sử dụng đại từ phản thân (reflexive pronouns), nghĩa là chủ ngữ và tân ngữ không là cùng một thực thể. Từ này được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "non-reflexive" được hình thành từ hậu tố "non-" trong tiếng Latin, mang nghĩa là "không" và từ gốc "reflexive", xuất phát từ từ "reflexus", có nghĩa là "phản chiếu". Trong ngữ pháp, "non-reflexive" chỉ một hành động không được thực hiện trở lại trên chủ thể, trái ngược với các động từ phản thân. Sự kết hợp này phản ánh qua cách mà ngôn ngữ diễn đạt và phân loại hành động, giữ vai trò quan trọng trong việc nhận diện chức năng của từ trong câu.
Từ "non-reflexive" thường ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài thi Nghe và Nói, nơi mà ngữ điệu giao tiếp tự nhiên và từ vựng thông dụng được ưu tiên. Trong khi đó, từ này có thể thấy trong bài thi Đọc và Viết, liên quan đến các chủ đề ngữ pháp và triết học ngôn ngữ. Ngoài ra, từ "non-reflexive" thường được sử dụng trong bối cảnh ngữ nghĩa học, khi thảo luận về các động từ không phản thân trong ngôn ngữ, giúp phân loại rõ ràng các hành động và chủ thể trong câu.