Bản dịch của từ Non-response error trong tiếng Việt

Non-response error

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Non-response error(Noun)

nˈɑnɹəspˈoʊnsənz ˈɛɹɚ
nˈɑnɹəspˈoʊnsənz ˈɛɹɚ
01

Một loại lỗi xảy ra khi một số người trả lời không trả lời các câu hỏi nhất định trong một cuộc khảo sát hoặc nghiên cứu.

A type of error that occurs when certain respondents do not answer certain questions in a survey or study.

Ví dụ
02

Nó có thể dẫn đến kết quả thiên lệch nếu việc không trả lời không phải là ngẫu nhiên.

It can lead to biased results if the non-response is not random.

Ví dụ
03

Những lỗi này có thể ảnh hưởng đến tính hợp lệ và độ tin cậy của các phát hiện nghiên cứu.

Such errors can affect the validity and reliability of research findings.

Ví dụ