Bản dịch của từ Non-science trong tiếng Việt
Non-science

Non-science (Adjective)
Chỉ định, liên quan đến hoặc nghiên cứu một chủ đề không phải là khoa học.
Designating relating to or studying a subject which is not a science.
Many non-science subjects are important for social development.
Nhiều môn không khoa học rất quan trọng cho sự phát triển xã hội.
Non-science courses do not focus on scientific methods.
Các khóa học không khoa học không tập trung vào phương pháp khoa học.
Are non-science degrees valued in today's job market?
Các bằng cấp không khoa học có giá trị trong thị trường lao động hôm nay không?
Non-science (Noun)
Đó không phải là khoa học; một môn học hoặc hình thức nghiên cứu không thực sự có tính khoa học hoặc đầy đủ.
That which is not science a discipline or form of study which is not genuinely or adequately scientific.
Art and literature are examples of non-science fields in education.
Nghệ thuật và văn học là ví dụ về các lĩnh vực phi khoa học trong giáo dục.
Mathematics is not a non-science; it is a precise discipline.
Toán học không phải là phi khoa học; nó là một lĩnh vực chính xác.
Is psychology considered a non-science by many scholars today?
Tâm lý học có được coi là phi khoa học bởi nhiều học giả hôm nay không?
"Non-science" là thuật ngữ dùng để chỉ các lĩnh vực hoặc hoạt động không dựa trên phương pháp khoa học hay nghiên cứu khoa học. Về mặt nghĩa, từ này thường được sử dụng để phân biệt giữa các ngành khoa học tự nhiên và xã hội với các lĩnh vực như nghệ thuật, triết học và văn hóa. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ về cả viết lẫn nói, tuy nhiên, một số lĩnh vực, như phương pháp nghiên cứu xã hội, có thể chịu ảnh hưởng của ngữ cảnh văn hóa.
Từ "non-science" được hình thành từ tiền tố "non-" trong tiếng Latin có nghĩa là "không" và từ "science", xuất phát từ "scientia", cũng là từ Latin, mang nghĩa là "kiến thức" hoặc "khoa học". Sự kết hợp này thể hiện ý nghĩa về những lĩnh vực hoặc chủ đề không thuộc vào phạm vi khoa học chính thống. Sự phát triển của thuật ngữ này phản ánh nhu cầu phân loại và định nghĩa các lĩnh vực hoạt động trí tuệ nằm ngoài quy chuẩn khoa học cơ bản.
Từ "non-science" thường xuất hiện ít trong các phần của IELTS, gồm Listening, Speaking, Reading và Writing, với tần suất chủ yếu liên quan đến các chủ đề như giáo dục và tri thức tổng quát. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ những lĩnh vực không liên quan đến khoa học, như nghệ thuật, nhân văn, và các ngành nghề thực tiễn. Điều này cho thấy sự phân biệt giữa các loại hình kiến thức và nghiên cứu trong xã hội.