Bản dịch của từ Non-science trong tiếng Việt

Non-science

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Non-science (Adjective)

nˈɔnʃiˈɛns
nˈɔnʃiˈɛns
01

Chỉ định, liên quan đến hoặc nghiên cứu một chủ đề không phải là khoa học.

Designating relating to or studying a subject which is not a science.

Ví dụ

Many non-science subjects are important for social development.

Nhiều môn không khoa học rất quan trọng cho sự phát triển xã hội.

Non-science courses do not focus on scientific methods.

Các khóa học không khoa học không tập trung vào phương pháp khoa học.

Are non-science degrees valued in today's job market?

Các bằng cấp không khoa học có giá trị trong thị trường lao động hôm nay không?

Non-science (Noun)

nˈɔnʃiˈɛns
nˈɔnʃiˈɛns
01

Đó không phải là khoa học; một môn học hoặc hình thức nghiên cứu không thực sự có tính khoa học hoặc đầy đủ.

That which is not science a discipline or form of study which is not genuinely or adequately scientific.

Ví dụ

Art and literature are examples of non-science fields in education.

Nghệ thuật và văn học là ví dụ về các lĩnh vực phi khoa học trong giáo dục.

Mathematics is not a non-science; it is a precise discipline.

Toán học không phải là phi khoa học; nó là một lĩnh vực chính xác.

Is psychology considered a non-science by many scholars today?

Tâm lý học có được coi là phi khoa học bởi nhiều học giả hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/non-science/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Non-science

Không có idiom phù hợp