Bản dịch của từ Nondeterministic trong tiếng Việt
Nondeterministic

Nondeterministic (Adjective)
Điều đó không liên quan đến thuyết quyết định.
That does not involve determinism.
Social behaviors can be nondeterministic and vary greatly among individuals.
Hành vi xã hội có thể không xác định và khác nhau giữa các cá nhân.
Many people believe social outcomes are not always nondeterministic.
Nhiều người tin rằng kết quả xã hội không phải lúc nào cũng không xác định.
Are social interactions often nondeterministic in different cultures like Vietnam?
Các tương tác xã hội có thường không xác định trong các nền văn hóa như Việt Nam không?
Toán học và máy tính. của, liên quan đến hoặc chỉ định một phương thức tính toán trong đó, tại một số điểm nhất định, có sự lựa chọn không thể đoán trước về cách tiến hành.
Mathematics and computing of relating to or designating a mode of computation in which at certain points there is an unpredictable choice of ways to proceed.
The nondeterministic algorithms can yield different results each time they run.
Các thuật toán không xác định có thể cho ra kết quả khác nhau mỗi lần chạy.
Nondeterministic models do not guarantee consistent outcomes in social simulations.
Các mô hình không xác định không đảm bảo kết quả nhất quán trong các mô phỏng xã hội.
Are nondeterministic processes effective in predicting social behavior patterns?
Các quá trình không xác định có hiệu quả trong việc dự đoán mô hình hành vi xã hội không?
Từ "nondeterministic" (không xác định) thường được sử dụng trong các lĩnh vực như lý thuyết máy tính và toán học, chỉ một tình huống hoặc quá trình mà không có kết quả duy nhất hoặc rõ ràng. Khác với từ "deterministic" (xác định), nơi mà các yếu tố đầu vào dẫn đến kết quả nhất quán. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "nondeterministic" được sử dụng phổ biến và không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa hay cách viết, tuy nhiên, ngữ cảnh và ứng dụng có thể khác nhau trong các ngành nghề khác nhau.
Từ "nondeterministic" có nguồn gốc từ tiền tố "non-" trong tiếng Latinh, có nghĩa là "không", và từ "deterministic", bắt nguồn từ "determinare", có nghĩa là "xác định". Khái niệm này thường được sử dụng trong lĩnh vực lý thuyết tính toán và toán học để chỉ các hệ thống mà kết quả không thể được dự đoán hoặc xác định một cách chắc chắn. Sự phát triển của thuật ngữ này phản ánh sự tiến bộ trong việc hiểu và mô tả các hiện tượng phức tạp, nơi mà yếu tố ngẫu nhiên hoặc không chắc chắn đóng vai trò chủ đạo.
Từ "nondeterministic" xuất hiện với tần suất nhất định trong IELTS, đặc biệt trong thành phần Reading và Writing, nơi các bài luận về lý thuyết thông tin và khoa học máy tính thường yêu cầu người viết hiểu biết về khái niệm này. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong toán học, lập trình và lý thuyết quyết định, liên quan đến các hệ thống mà kết quả không thể dự đoán một cách chắc chắn từ các điều kiện ban đầu.