Bản dịch của từ Nondeterministic trong tiếng Việt

Nondeterministic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nondeterministic (Adjective)

nˌɑndətɹəmɨstˈɪkɨts
nˌɑndətɹəmɨstˈɪkɨts
01

Điều đó không liên quan đến thuyết quyết định.

That does not involve determinism.

Ví dụ

Social behaviors can be nondeterministic and vary greatly among individuals.

Hành vi xã hội có thể không xác định và khác nhau giữa các cá nhân.

Many people believe social outcomes are not always nondeterministic.

Nhiều người tin rằng kết quả xã hội không phải lúc nào cũng không xác định.

Are social interactions often nondeterministic in different cultures like Vietnam?

Các tương tác xã hội có thường không xác định trong các nền văn hóa như Việt Nam không?

02

Toán học và máy tính. của, liên quan đến hoặc chỉ định một phương thức tính toán trong đó, tại một số điểm nhất định, có sự lựa chọn không thể đoán trước về cách tiến hành.

Mathematics and computing of relating to or designating a mode of computation in which at certain points there is an unpredictable choice of ways to proceed.

Ví dụ

The nondeterministic algorithms can yield different results each time they run.

Các thuật toán không xác định có thể cho ra kết quả khác nhau mỗi lần chạy.

Nondeterministic models do not guarantee consistent outcomes in social simulations.

Các mô hình không xác định không đảm bảo kết quả nhất quán trong các mô phỏng xã hội.

Are nondeterministic processes effective in predicting social behavior patterns?

Các quá trình không xác định có hiệu quả trong việc dự đoán mô hình hành vi xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nondeterministic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nondeterministic

Không có idiom phù hợp