Bản dịch của từ Nonliteral language trong tiếng Việt
Nonliteral language
Noun [U/C]

Nonliteral language (Noun)
nɑnlˈɪtɚəl lˈæŋɡwədʒ
nɑnlˈɪtɚəl lˈæŋɡwədʒ
01
Ngôn ngữ truyền đạt ý nghĩa gián tiếp, thường thông qua hình thức nói bóng gió hoặc phép ẩn dụ.
Language that conveys meaning indirectly, often through figures of speech or metaphor.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Giao tiếp vượt ra ngoài cách diễn giải nghĩa đen của từ ngữ, khuyến khích người nghe suy luận.
Communication that goes beyond the literal interpretation of words, engaging the listener's inference.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một phong cách diễn đạt bao gồm các cụm từ thành ngữ, phép ẩn dụ và phóng đại.
A style of expression that includes idiomatic expressions, metaphors, and hyperbole.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Nonliteral language
Không có idiom phù hợp