Bản dịch của từ Nonoccurrence trong tiếng Việt

Nonoccurrence

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nonoccurrence(Noun)

nˌɒnəkˈʌrəns
ˌnɑnəˈkɝəns
01

Việc không xảy ra chính là sự vắng mặt của sự xảy ra.

The fact of not occurring the absence of occurrence

Ví dụ
02

Một sự kiện không diễn ra

An event that does not take place

Ví dụ
03

Một tình huống hoặc trường hợp mà điều gì đó không xảy ra.

A situation or instance in which something does not happen

Ví dụ