Bản dịch của từ Nonverbal communication trong tiếng Việt

Nonverbal communication

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nonverbal communication (Noun)

nˈɑnvɝbəl kəmjˌunəkˈeɪʃən
nˈɑnvɝbəl kəmjˌunəkˈeɪʃən
01

Giao tiếp không sử dụng từ ngữ, như cử chỉ, nét mặt và ngôn ngữ cơ thể.

Communication that does not involve words, such as gestures, facial expressions, and body language.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Quá trình truyền đạt ý nghĩa mà không sử dụng ngôn ngữ nói hoặc viết.

The process of conveying meaning without the use of spoken or written language.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một hình thức giao tiếp dựa vào các tín hiệu không ngôn ngữ để truyền đạt thông điệp và cảm xúc.

A form of communication that relies on non-linguistic cues to convey messages and emotions.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Nonverbal communication cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nonverbal communication

Không có idiom phù hợp