Bản dịch của từ Not solid trong tiếng Việt

Not solid

Idiom

Not solid (Idiom)

01

Một cái gì đó không chắc chắn hoặc không đáng tin cậy.

Something that is uncertain or unreliable

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một trạng thái không đáng tin cậy hoặc dao động.

A state of being untrustworthy or wavering

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một dấu hiệu của một cái gì đó thiếu tính lâu dài hoặc ổn định.

An indication of something lacking permanence or stability

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe your favorite drink - Bài mẫu IELTS Speaking Part 2
[...] The apple juice is a translucent, yellow colour liquid that's free of any apple [...]Trích: Describe your favorite drink - Bài mẫu IELTS Speaking Part 2
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 24/06/2023
[...] They may want to advance their careers, build a foundation, or pursue educational opportunities [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 24/06/2023
Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree
[...] In addition, from an individual point of view, English proficiency provides foundations for self-development and helps a person access many opportunities [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Success ngày 12/12/2020
[...] Business owners should have a understanding of basic arithmetic as well as algebra in order to run their business effectively [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Success ngày 12/12/2020

Idiom with Not solid

Không có idiom phù hợp