Bản dịch của từ Not solid trong tiếng Việt
Not solid
Not solid (Idiom)
Một trạng thái không đáng tin cậy hoặc dao động.
A state of being untrustworthy or wavering
Một dấu hiệu của một cái gì đó thiếu tính lâu dài hoặc ổn định.
An indication of something lacking permanence or stability
Một cái gì đó không chắc chắn hoặc không đáng tin cậy.
Something that is uncertain or unreliable
Thuật ngữ "not solid" đề cập đến tình trạng không có tính chất rắn, thường mô tả các vật liệu hoặc chất liệu không có cấu trúc chặt chẽ hoặc không ổn định. Trong các ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật, thuật ngữ này có thể ám chỉ đến các chất lỏng hoặc khí, cũng như các dạng vật lý khác như bột hay bọt. Cụm từ này có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "not solid" có nguồn gốc từ tiếng Latinh với "solidus", có nghĩa là rắn chắc hoặc vững chãi. Cách sử dụng hiện đại của "not solid" thường được áp dụng trong các ngữ cảnh để chỉ những thứ không có độ bền, không ổn định, hoặc không ở thể rắn. Sự chuyển nghĩa này phản ánh một tư duy phản biện về tính chất của vật chất và tình trạng, mở rộng khả năng miêu tả những khái niệm trừu tượng hoặc tinh thần, không chỉ giới hạn ở vật lý.
Cụm từ "not solid" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến mô tả tính chất vật liệu hoặc ý kiến trong các đoạn hội thoại. Trong phần Nói và Viết, cụm này có thể được sử dụng để thể hiện sự không chắc chắn hoặc thiếu tính ổn định trong một luận điểm. Ngoài ra, trong ngữ cảnh hàng ngày, "not solid" được sử dụng phổ biến để mô tả các ý tưởng hay kế hoạch thiếu sự chắc chắn hoặc tin cậy.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp